Chia sẻ 100 từ vựng tiếng Anh về Tết thông dụng, phổ biến nhất là conpect trong bài viết bây giờ của chúng tôi . Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé.
Contents
- 1 Tết đến Xuân về với bao niềm nô nức hân hoan cùng những hình ảnh quen thuộc như bánh chưng bánh tét, cây mai cây đào, pháo hoa, lì xì… Vậy bạn đã biết những điều quen thuộc ấy trong tiếng Anh là gì không nào? Bài viết này sẽ giúp các bạn biết thêm 100 từ vựng tiếng Anh về Tết thông dụng, phổ biến thường gặp. Cùng theo dõi bài viết nhé!
- 1.1 I. Từ vựng các món ăn ngày Tết
- 1.2 II. Từ vựng về hoa quả, bánh mứt ngày Tết
- 1.3 III. Từ vựng về các hình ảnh, sự vật, biểu tượng ngày Tết
- 1.4 IV. Từ vựng về hoa Tết
- 1.5 V. Từ vựng về mốc thời gian/ Khoảnh khắc quan trọng của Tết
- 1.6 VI. Từ vựng về những phong tục, tập quán, hoạt động ngày Tết
- 1.7 VII. Những từ vựng thường dùng để chúc Tết
Tết đến Xuân về với bao niềm nô nức hân hoan cùng những hình ảnh quen thuộc như bánh chưng bánh tét, cây mai cây đào, pháo hoa, lì xì… Vậy bạn đã biết những điều quen thuộc ấy trong tiếng Anh là gì không nào? Bài viết này sẽ giúp các bạn biết thêm 100 từ vựng tiếng Anh về Tết thông dụng, phổ biến thường gặp. Cùng theo dõi bài viết nhé!
Các từ vựng tiếng Anh về Tết thông dụng, phổ biến nhất
I. Từ vựng các món ăn ngày Tết
1. Boiled chicken: Gà luộc
2. Chung cake/ Vietnamese square sticky rice cake: Bánh Chưng
3. Dried bamboo shoots: Măng khô
4. Dried bamboo shoots soup: Canh măng khô
5. Jellied meat/ Frozen meat: Thịt đông
Chung cake (Bánh chưng)
6. Lean pork paste/ Vietnamese sausage: Chả lụa/ Giò lụa
7. Meat soaked in Fish sauce: Thịt heo ngâm nước mắm
8. Pickled onion: Dưa hành/ Hành muối
9. Pickled small leeks: Củ kiệu
10. Pickled vegetables: Dưa muối
Vietnamese Pickled Vegetables (Dưa món)
11. Pig trotters: Chân giò
12. Pork braised with Eggs: Thịt kho trứng
13. Salad: Gỏi/ Nộm
14. Sour meat pie: Nem chua
15. Spring roll: Chả giò/ Nem rán/ Gỏi cuốn
16. Steamed sticky rice: Món xôi
17. Sticky rice: Gạo nếp
18. Stuffed bitter melon soup: Canh khổ qua
29. Tet cake/ Vietnamese cylindrical sticky rice cake: Bánh Tét
Vietnamese Traditional Tet Holiday Foods (Món ăn truyền thống Việt Nam dịp Tết)
II. Từ vựng về hoa quả, bánh mứt ngày Tết
1. Banana: Chuối
2. Cashew nut: Hạt điều
3. Coconut: Dừa
4. Custard apple: Quả na/ Mãng cầu
5. Dragon fruit: Thanh long
6. Dried candied fruits: Mứt trái cây
7. Fig: Trái sung
8. Five-fruit tray: Mâm ngũ quả
Five-fruit tray (Mâm ngũ quả)
9. Mango: Xoài
10. Orange: Cam
11. Papaya: Đu đủ
12. Peach: Trái đào
13. Pear: Trái lê
14. Persimmon: Trái hồng
15. Pistachio: Hạt dẻ cười
16. Pomelo: Bưởi
17. Roasted sunflower seeds: Hạt hướng dương
18. Roasted pumpkin seeds: Hạt bí
19. Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
20. Watermelon: Dưa hấu
Candies, Dried Candied Fruits (Kẹo, mứt trái cây)
III. Từ vựng về các hình ảnh, sự vật, biểu tượng ngày Tết
1. Banquet: Bàn tiệc/cỗ Tết
2. Calligraphy: Thư pháp
3. Candy tray: khay đựng bánh kẹo
4. Carp: Cá chép
5. Firecrackers: Tràng pháo
6. Firework: Pháo hoa
Firework (Pháo hoa)
7. First caller: Người xông đất
8. Flower market: Chợ hoa
9. Flower street: Đường hoa
10. Kitchen god: Táo Quân
11. Lion dance: Múa lân
12. Lucky money: Tiền mừng tuổi
13. Neu pole/ Lunar New Year pole: Cây nêu
14. Pagoda: Chùa
15. Parallel sentences: Câu đối
16. Red envelope/ Red packet: Bao lì xì
Red envelope (Bao lì xì)
17. Reunion: Sự đoàn tụ, sum họp, đoàn viên
18. Swallow bird: Chim én
19. Taboo: Điều kiêng kị
20. Toast: Chén rượu mừng
21. Traditional festivals: Lễ hội truyền thống
22. New year wish: Lời chúc Tết
Traditional Festival
IV. Từ vựng về hoa Tết
1. Apricot blossom: Hoa Mai
2. Chrysanthemum: Cúc đại đóa (Cúc mâm xôi)
3. Kumquat tree: Cây Quất (Tắc)
4. Lotus: Hoa Sen
Apricot blossom (Hoa Mai)
5. Marigold: Cúc vạn thọ
6. Orchid: Hoa Lan
7. Paperwhite flower: Hoa thủy tiên
8. Peach blossom: Hoa đào
9. Sunflower: Hoa hướng dương
Peach blossom (Hoa đào)
V. Từ vựng về mốc thời gian/ Khoảnh khắc quan trọng của Tết
1. Before New Year”s Eve: Tất niên
2. Countdown: Đếm ngược (đón giao thừa)
3. Lunar calendar: Âm lịch
4. Lunar New Year: Tết Nguyên đán
5. New Year’s Eve: Giao thừa
6. The New Year: Tân niên
Happy New Year 2021
VI. Từ vựng về những phong tục, tập quán, hoạt động ngày Tết
1. Ancestor worship: Thờ cúng tổ tiên
2. Decorate the house: Trang trí nhà cửa
3. Dress up: Ăn diện
4. Exchange New Year’s wishes: Chúc tết
5. First footing: Xông đất
6. Give red envelope: Mừng tuổi/ Lì xì
7. Go to pagoda to pray for something: Đi chùa cầu nguyện…
Go to pagoda to pray for something (Đi chùa cầu nguyện…)
8. Go to flower market: Đi chợ hoa
9. House cleaning: Dọn dẹp nhà cửa
10. Reuniting family/ Family reunion: Đoàn tụ với gia đình
11. Sweep the floor: Quét nhà
12. Visit relatives and friends: Đi thăm họ hàng bạn bè
13. Watch firework: Ngắm pháo hoa
Visit relatives and friends (Đi thăm họ hàng, bạn bè)
VII. Những từ vựng thường dùng để chúc Tết
1. Fortune: Vận may
2. Fun/ Joy: Niềm vui
3. Health: Sức khỏe
4. Happiness: Sự hạnh phúc
5. Luck: Điều may mắn
6. Peace: Sự bình an
7. Prosperity/ Wealth: Sự thịnh vượng, phát đạt
8. Success: Sự thành công
Chúc mừng năm mới Tân Sửu 2021
Bài viết vừa giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng Anh về Tết thông dụng, phổ biến. Hy vọng với bài viết này sẽ giúp bạn trau dồi thêm được vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Chúc bạn một năm mới thật nhiều sức khỏe, ngập tràn niềm vui và hạnh phúc!