Phân tích AMD Radeon Pro 5500 XT là gì? Các thông số quan trọng cần biết là conpect trong content bây giờ của chúng tôi . Đọc content để biết đầy đủ nhé.
Card đồ họa là một thành phần không thể thiếu trên máy tính, đóng vai trò quyết định trong tất cả các thao tác xử lý liên quan đến hình ảnh, đồ họa. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn về card màn hình Radeon Pro 5500 XT của AMD.
1. AMD Radeon Pro 5500 XT là gì?
Radeon Pro 5500 XT là một card đồ họa chuyên nghiệp của AMD, được tối ưu để giúp các bạn trải nghiệm các chế độ giải trí ở mức cao nhất và xử lý đồ họa một cách chân thực nhất.
2. Các thông số kỹ thuật về card đồ họa AMD Radeon Pro 5500 XT
Bộ xử lý đồ họa |
|
Tên GPU |
Navi 14 |
Biến thể GPU |
Navi 14 PRO XL |
Cấu trúc |
RDNA 1.0 |
Nơi sản xuất |
TSMC |
Kich thước |
7 nm |
Linh kiện bán dẫn |
6.400 triệu |
GPU (Graphics processing unit): Là con chip cốt lõi được sử dụng trong card màn hình và là thành phần quan trọng nhất trong một chiếc card.
Card đồ họa |
|
Ngày phát hành |
Ngày 4 tháng 8 năm 2020 |
Thế hệ |
Radeon Pro Mac(Dòng Navi) |
Sản xuất |
Hoạt động |
Giao diện mạch nối |
PCIe 4.0 x8 |
Clock Speed |
|
Base Clock |
1187 MHz |
Boost Clock |
1757 MHz |
Đồng hồ ghi nhớ |
1750 MHz14 Gbps hiệu dụng |
Clock Speed (Tốc độ đồng hồ): Là tốc độ xử lý của GPU được tính bằng MHz, quyết định khả năng xử lý của card đồ họa.
Base Clock: Tốc độ cơ bản, thực hiện các tác vụ cơ bản.
Boost Clock: Thực hiện ép xung, thay đổi hệ số nhân của xung, tăng tốc vi xử lý.
Bộ nhớ |
|
Dung lượng bộ nhớ |
8 GB |
Loại bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
128 bit |
Băng thông |
224,0 GB / giây |
Memory size (Dung lượng bộ nhớ): Được tính bằng GB, tùy theo thiết kế mà card màn hình có dung lượng khác nhau.
Memory Type (Loại bộ nhớ): Đây là loại bộ nhớ được dùng trong card màn hình. Bộ nhớ thường được sử dụng trên VGA thường là GDDRx.
Memory Bus (Bus bộ nhớ): Được tính bằng Bit, tốc độ của bộ nhớ nhanh thì rất quan trọng.
Memory Bandwidth (Băng thông bộ nhớ): Được tính bằng GB/s, là khả năng truyền tải dữ liệu của bộ nhớ.
Thiết kế bảng |
|
Chiều rộng khe |
IGP |
|
125 W |
PSU được đề xuất |
350 W |
Đầu ra |
Không có đầu ra |
Đầu nối nguồn |
Không |
TDP: Là viết tắt của Thermal Design Power, nghĩa là “công suất tỏa nhiệt theo thiết kế”.
PSU: Là viết tắt Power Supply Unit còn được gọi là nguồn máy tính.
Kết xuất cấu hình |
|
Shading Units |
1536 |
TMU |
96 |
ROP |
32 |
Đơn vị máy tính |
24 |
Bộ nhớ đệm L2 |
2 MB |
Shading Units: Từng được coi là thành phần quan trọng nhất đối với một card đồ họa.
Hiệu suất lý thuyết |
|
Tỷ lệ pixel |
56,22 GPixel / s |
Tỷ lệ kết cấu |
168,7 GTexel / s |
Hiệu suất FP16 (một nửa) |
10,80 TFLOPS (2: 1) |
Hiệu suất FP32 (float) |
5.398 TFLOPS |
Hiệu suất FP64 (gấp đôi) |
337,3 GFLOPS (1:16) |
FP: Là chức năng hiệu suất.
Tính năng đồ họa |
|
DirectX |
12 (12_1) |
OpenGL |
4,6 |
OpenCL |
2.0 |
Vulkan |
1,2 |
Shader Model |
6,5 |
OpenGL: Là một API đa nền tảng, đa ngôn ngữ cho render đồ họa vector 2D và 3D.
OpenCL: Là GPGPU framework mã nguồn mở được sử dụng trong các graphic card của AMD.
Vulkan: Là một tập hợp những hàm lập trình (API) dùng cho việc xây dựng game, hình ảnh 3D và tính toán hiệu năng cao để thay cho OpenGL đã cũ kĩ.
Shader Model: Tạo dựng đổ bóng hình ảnh.
Xem thêm
Trên đây là những chia sẻ về card đồ họa Radeon Pro 5500 XT với những thông số kỹ thuật của nó. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc lựa chọn mua card đồ họa.