Đánh giá Giải nghĩa 50+ từ viết tắt tiếng anh phổ biến trong Email là ý tưởng trong content bây giờ của Tiên Kiếm. Tham khảo nội dung để biết chi tiết nhé.
Bạn đã từng gặp những từ tiếng Anh được viết tắt trong những đoạn email khiến bạn trở nên bối rối? Hãy cùng bài viết dưới đây giải nghĩa những từ phổ biến nhất thông qua email nhé!
Lưu ý:
– Để xem nghĩa của từ nhanh hơn, bạn có thể dùng chức năng Tìm kiếm trong trang. Bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + F sau đó nhập từ mình muốn tra nghĩa và xem.
>>> Xem chi tiết hơn tại: Cách tìm kiếm nhanh một từ, cụm từ trong trang web trên Google Chrome.
– Giải thích nghĩa của các từ dưới đây chỉ mang tính tham khảo, trong vài trường hợp từ có thể có nghĩa khác.
– Các từ thông dụng trong bài KHÔNG bao gồm những từ nói tục, tiếng lóng, từ mô tả sâu về vấn đề tình dục hay đề cập đến chính trị.
1. AKA: also known as = còn được biết là.
2. Approx: approximately = khoảng, xấp xỉ.
3. ASAP: as soon as possible = sớm nhất có thể.
4. appt.: appointment (cuộc hẹn)
5. apt.: apartment (căn hộ)
6. BAC: by any chance = bởi bất kỳ cơ hội nào.
7. B4: before = trước.
8. BCC: Viết tắt của “Blind Carbon Copy” sử dụng Bcc khi bạn muốn gửi cho họ một bản sao, nhưng không cho người khác biết sự hiện diện của e-mail này. Cách này thường không được ưa chuộng do không minh bạch.
9. BRB: be right back = quay lại ngay.
10. BTW: by the way = nhân tiện.
11. Cc: Viết tắt của “Carbon Copy” – Sử dụng cc nếu chỉ muốn gửi một bản sao, người được nhận email cc không cần phải trả lời lại.
12. COD: cash on delivery = tiền mặt khi giao.
13. CU: see you = thấy bạn.
14. CUL: see you later = gặp lại sau.
15. DGMW: Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi).
16. D.I.Y: Do it yourself (tự làm/sản xuất) .
17. est.: established (được thành lập) .
18. E.T.A.: estimated time of arrival (thời gian dự kiến đến nơi).
19. FAQ: Frequently Asked Questions (những câu hỏi thường xuyên được hỏi).
20. FYI: For Your Information (thông tin để bạn biết).
21. F2F: face to face = mặt đối mặt.
22. GA: go ahead = đi trước.
23. G9: “good night” chúc ngủ ngon.
24. HAND: have a nice day = chúc một ngày tốt lành.
25. HHOK: ha ha only kidding = ha ha chỉ đùa.
26. IAC: in any case = trong bất kỳ trường hợp nào.
27. IIRC: if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm).
28. IOW: in other words = nói cách khác.
29. IDK: I don’t know = Tôi không biết.
30. IMO: in my opinion = theo ý kiến của tôi.
31. inc.: including, included = bao gồm, bao gồm.
32. irl: in real life = trong đời thực.
33. E.g: exempli gratia – tiếng Latin, nghĩa là “ví dụ như…”.
34. I.e: id est – tiếng Latin, “có nghĩa là…”.
35. Lemme: let me (để tôi).
36. LOL: laugh out loud (cười lớn).
37. MIA: “missing in action” vốn được dùng trong quân sự, nhưng vui đùa thì có nghĩa là mình không biết người đó ở đâu.
38. Min: minute or minimum (phút/tối thiểu).
39. Misc: miscellaneous (pha tạp).
40. NGU: “Never give up” không bao giờ từ bỏ.
41. NVM: “Never mind” đừng bận tâm.
42. NP: no problem (không có vấn đề gì).
43. OMG: “Oh my God” Ôi Chúa ơi.
44. P.S: Postscript (tái bút).
45. ROFL: rolling on the floor laughing (cười lăn lộn).
46. TBC: to be continued (còn nữa).
47. tel: telephone (số điện thoại).
48. THX/TNX/TQ/TY: thank you (cảm ơn).
49. TIA: Thanks in advance (cảm ơn trước).
50. TTYL: Talk to you later (nói chuyện sau nhé).
51. WTH: What the hell? (cái quái gì thế?).
52. WTF: What the f***? (cái quái gì thế?).
Xem thêm
Vừa rồi là 50 từ viết tắt tiếng Anh trong email mà bạn có thể gặp. Hãy comment bên dưới nếu còn những từ nào khác nhé!