frame là gì

Đang xem: Frame là gì

Cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự the frame of society cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội the frame of government cơ cấu chính phủ

khung, khuôn (gỗ)

Giải thích EN: An enclosing structure or format; specific uses include: the woodwork around windows and doors.the woodwork around windows and doors.

Giải thích VN: Một kếu cấu hoặc định dạng khép kín, các sử dụng cụ thể bao gồm: phần mộc xung quanh cửa sổ và cửa ra vào.

Xem thêm: Kí Hiệu R, Sr, Ss Trong Game Là Gì ? Viết Tắt Của Từ Gì? Các Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Games Online

khung (cảnh)

Giải thích VN: Ảnh hoàn chỉnh trong máy truyền hình, gồm hai bán ảnh quét xen kẽ nhau.

frame frequency tần số khung cảnh

khiêu khích

Giải thích VN: Trong trao đổi thư điện tử, đây là một tiếng lóng có nghĩa cố ý làm mất sự tự chủ của một người nào đó bằng cách viết một thông báo bằng ngôn ngữ xúc phạm, không phù hợp, hoặc bẩn thỉu.

khoang frame duration khoảng thời gian mành frame pitch khoảng cách khung frame time khoảng thời gian lặp lại Inter-Frame Space (IFS) khoảng trống giữa các khung multi-frame system hệ thống có nhiều khoảng

Xem thêm: Ad Trong Game Là Gì – Ý Nghĩa Của Ad Trên Mạng Xã Hội

khung

Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.

a frame timber dam đập khung gỗ chữ A A frame timber dam đập khung gỗ kiểu chữ A A-frame Cấu trúc khung chữ A A-frame khung chữ (mái nhà) A-frame khung hình chữ A A-frame (construction) Khung chữ A (kết cấu) action frame khung hoạt động action frame khung tác động adjustable frame khung điều chỉnh được Advanced CMOS Frame Aligner PEB2030 (ACFA) Bộ chỉnh khung CMOS tiên tiến PEB2030 all-welded frame khung toàn hàn angle frame khung bằng thép góc angle iron frame khung bằng thép góc angle iron frame khung thép bằng góc approximative method of frame design phương pháp tính khung gần đúng arch frame khung vòm articulated portal frame khung hình cửa có khớp available frame count sự đếm khung khả dụng base frame khung chính beacon frame khung báo hiệu bearded needle frame khung kim móc bearer frame khung chịu lực bearing frame khung tựa bed frame khung móng bellows frame khung hộp xếp bent frame khung cong bogie frame khung giá chuyển hướng bogie frame twisting khung giá chuyển hướng dạng xoắn boring frame khung khoan box frame khung hộp box frame khung dạng hộp box-form frame khung hộp box-form frame khung dạng hộp box-frame window cửa sổ khung hộp box-section frame khung hộp box-section frame khung dạng hộp box-type frame khung hộp boxing-frame construction kết cấu khung hình hộp brace box frame khung giằng hình hộp braced frame khung có đố braced frame khung có giằng chống gió braced frame khung cứng braced frame khung được tăng cứng braced frame khung giằng braced frame khung giằng thanh bracing frame khung liên kết bracing frame khung cứng bracing frame khung giằng buffer frame khung đàn hồi building frame khung nhà built-in frame khung gắn vào máy built-in frame khung gắn vào tường built-up frame type bogie giá chuyển hướng khung thép hàn C-frame khung chữ C (panme) C-frame press máy ép khung chữ C cabinet frame khung thùng máy cabinet frame khung tủ máy cabinet frame khung vỏ máy cantilever frame khung có mút thừa cantilever frame khung côngxon cantilever frame khung côngxôn cantilever method of frame design phương pháp tính khung côngxon channel frame khung hình máng chassis frame khung sườn xe clamp frame khung ép clip frame khung ép closed frame khung kín closet frame khung tủ (tường) combination distributing frame khung phân phối tổ hợp combination frame khung hỗn hợp combined distribution frame (CDF) khung phân phối kết hợp combined distribution frame (CDF) khung CDF combined frame khung hỗn hợp command frame khung lệnh composite frame khung hỗn hợp composite frame khung ghép composite frame khung tổ hợp concrete frame khung bê tông concrete frame khung bêtông concrete frame construction kết cấu khung bê tông contact-printing frame khung in tiếp xúc control frame khung điều khiển crane portal frame khung cổng trục (cần trục cổng) crippling of frame sự biến dạng của khung cross frame khung ngang cross-frame khung giằng ngang cross-shaped frame khung hình chữ thập crosscut frame saw máy cưa khung ngang cruciform frame khung hình chữ X curved frame khung cong cutting frame khung cắt data frame khung dữ liệu Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP) cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung) destination board frame khung biển hướng tàu chạy developing frame khung hiện ảnh digital distribution frame khung phân phối số digital frame structure cấu trúc khung số digital identification frame khung nhận dạng số Digital Interface Frame (DIF) khung giao diện số display frame khung màn hình display frame khung hiển thị distributing frame khung phân phối distribution frame khung phân phối door frame khung cửa door frame rabbet đường soi khung cửa double frame khung cửa double two-span frame khung hai nhịp double-sided frame khung hai mặt drawing frame khung bản vẽ drawing frame khung kéo drawing frame khung ghép drop bed frame khung gầm thấp (xe ôtô) drying frame khung sấy khô end frame khung cuối end frame delimiter dấu phân cách khung cuối End Of File/ End Of Frame (EOF) Kết thúc tệp/ Kết thúc khung End of Frame Sequence (LAN) (EFS) Kết thúc dây khung (LAN) ending frame delimiter dấu tách kết thúc khung engine frame khung máy engine frame khung đỡ động cơ engine frame khung động cơ Epstein test frame khung thử Epstein exchange identification frame khung nhận biết sự trao đổi fabricated bogie frame khung giá chuyển hướng thép hàn false frame khung giả FCS (frame-checking sequence) dãy kiểm khung FCS frame check sequence dãy thứ tự kiểm tra khung FCS frame checking sequence dãy thứ tự kiểm tra khung FDC frame dependent control mode chế độ điều khiển phụ thuộc khung FH (framehandler) bộ điều khiển khung FHSP (framehandler subpart) cổng phụ bộ điều khiển khung field frame khung cảm điện field frame khung từ trường Field Not. Valid/Frame Not Valid (FNV) Trường không hợp lệ/Khung không hợp lệ filling frame khung nạp filter frame khung lọc fin stub frame khung mẩu đuôi đứng máy bay fixed base frame khung ngàm ở chân fixed frame khung cố định flat frame khung phẳng focusing screen frame khung màn điều tiêu forward frame section đoạn khung phía trước frame (d) structure kết cấu khung frame (joinery) khung, khuôn (gỗ) Frame – Based UN (FUNI) UN dựa trên khung Frame Acceptance and Reporting Mechanisms (FARM) các cơ chế báo cáo và chấp nhận khung frame address địa chỉ khung frame address code mã địa chỉ khung frame aerial ăng ten khung Frame Aligner (FA) phần tử đồng chỉnh khung Frame Aligner Circuit PEB2030 (FRAC) Mạch của bộ hiệu chuẩn khung PEE2030 frame alignment sự chỉnh khung frame alignment sự đồng chỉnh khung Frame Alignment Sequence (T-1, E-1) (FAS) chuỗi đồng bộ khung Frame Alignment Signal (FAS) tín hiệu đồng bộ khung Frame Alignment Word (FAW) từ đồng bộ khung frame amplifier bộ khuếch đại khung frame and brick veneer construction kết cấu khung có gạch ốp ngoài frame and clad with shields lên khung và phủ bảo vệ frame and panel construction kết cấu khung tường lắp panen frame animation sự hoạt hình khung Frame Assembler/Disassembler (FAD) bộ đóng gói/mở gói khung frame based dựa theo khung ảnh frame bridge cầu khung frame buffer bộ đệm khung frame buffer vùng đệm khung frame building nhà kiểu khung frame by frame

khung hình liên tiếp frame chaining sự xích chuỗi khung frame check sequence chuỗi kiểm tra khung Frame Check Sequence (FCS) chuỗi kiểm tra khung frame check sequence (PCS) dãy thứ tự kiểm tra khung Frame Check/Frame Control (FC) Kiểm tra khung, Điều khiển khung frame connection nối khung frame construction công trình kiểu khung gỗ frame construction kết cấu khung frame control bộ điều khiển khung frame control field trường điều khiển khung Frame Control Segment (FCS) đoạn điều khiển khung Frame Copied Indicator Bit (FCI) bít của phần tử chỉ thị khung được sao chép frame counter bộ đếm khung hình frame crane máy trục kiểu khung frame diagram biểu đồ mômen khung frame diagram sơ đồ khung frame differencing sự phân biệt khung frame discard loại bỏ khung frame distortion sự méo khung frame end delimiter dấu giới hạn cuối khung Frame Erasure Concealment (FEC) tiềm ẩn xóa khung frame error lỗi khung frame fault protection bảo vệ sự cố bộ khung frame format định dạng khung frame formula công thức tính toán khung frame foundation móng khung frame foundation of basement type móng khung kiểu tầng hầm frame frequency tần số khung cảnh frame generation sự tạo khung frame girder giàn khung frame grabber bộ đoạt khung frame grid lưới khung (đèn điện tử) frame handler (FH) bộ điều khiển khung Frame Handler (FH) bộ xử lý khung frame handler sub-port (FHSP) cổng phụ bộ điều khiển khung frame house nhà khung frame information thông tin khung Frame Input/Output Controller (FIOC) bộ điều khiển/vào ra khung frame joint nút khung frame joints các nút khung Frame Jump (C/I channel code) (FJ) Nhảy khung (mã kênh C/I) frame leg cột khung frame leg trụ khung frame length độ dài khung frame level nivô khung frame level mức khung frame level interface giao diện mức khung frame line đường chuẩn khung frame marking sự đánh dấu khung frame member thanh nối khung xe Frame Mode 1 (FM1) Chế độ khung No.1 Frame Mode Bearer Service (FMBS) dịch vụ mạng chế độ khung frame mounting sự lắp ráp trên khung frame number số khung Frame Operation Procedure (FOP) thủ tục hoạt động khung Frame Operations Management System/Frame User Switch Access System (FOMS/FUSA) Hệ thống quản lý các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung frame panel building nhà khung panen frame period chu kỳ khung frame pitch bước khung frame pitch khoảng cách khung frame plan sơ đồ khung (lắp ráp) frame point con trỏ khung frame post cột khung frame rate tốc độ khung frame reference clock tham chiếu của khung (khối) frame frame reference clock tham chiếu của khung (mành) frame Frame Reject (FR) bác bỏ khung Frame Reject (FRMR) hủy bỏ khung frame relay bộ tiếp sóng khung Frame Relay (FR) chuyển tiếp khung Frame Relay Access Device (FRAD) thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung Frame Relay Bearer Service (FRBS) dịch vụ tải tin của chuyển tiếp khung Frame Relay Forum (FRF) Diễn đàn chuyển tiếp khung (Frame Relay) Frame Relay Frame Handler (ERFH)

Bộ xử lý khung của Frame Relay frame relay service dịch vụ tiếp sóng khung Frame Relay Service (FRS) dịch vụ chuyển tiếp khung Frame Relay Switch (FRS) chuyển mạch của chuyển tiếp khung frame representation language (FRL) ngôn ngữ biểu diễn khung frame saw máy cưa kiểu khung frame saw thiết bị cưa khung frame sequence chuỗi khung ảnh frame side member thanh dọc khung xe Frame Size/Frame Status (FS) Kích thước khung/Trạng thái khung frame slip sự trượt khung hình frame start delimiter ký hiệu giới hạn khung frame stile trụ khung frame store bộ lưu khung hình frame store bộ nhớ khung hình frame store sự lưu trữ khung frame structure kết cấu khung frame structure kết cấu khung xe frame structure building nhà kiểu khung frame synchronization sự đồng bộ hóa khung Frame Synchronization Clock (i.e.. IOM2) (FSC) Nhịp đồng bộ khung (tức là IOM2) frame synchronization control sự điều khiển hóa khung hình Frame Synchronous Scrambling (FSS) đảo tần đồng bộ khung frame system hệ khung frame table bảng khung frame table entry (PTE) mục nhập bảng khung frame trestle cầu cạn kiểu khung frame trestle giá đỡ kiểu khung frame type pile driver plant for driving in row arrangement máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung frame wall tường khung chèn gạch frame wall tường khung sườn frame wall with cladding tường khung bọc frame wall with filling tường khung chèn frame weir đập kiểu khung frame window cửa sổ khung frame with arched girder khung (có) dầm má (dạng) vòm frame with crossed web khung có thành tăng cường bằng sườn frame with hinged support khung khớp chân cột frame with plywood web khung có thành gỗ dán frame with polygonal head khung (có) dầm mái gấp khúc frame with rigid middle support khung có trụ (cột) giữa cứng frame with slender legs khung có cột mềm frame with suspended cantilevers khung côngxôn treo frame-and-block structural system hệ cấu trúc blốc khung frame-and-panel structures kết cấu khung tấm frame-built body thùng xe dạng khung frame-control window cửa sổ điều khiển khung frame-dependent control mode (FDC) chế độ điều khiển phụ thuộc khung frame-panel wall tường khung panen frame-relay frame khung chuyển tiếp khung frame-relay frame handler (FRFH) bộ xử lý chuyển tiếp khung frame-relay network mạng chuyển tiếp khung frame-relay segment set tập đoạn tiếp chuyển khung frame-relay switch chuyển mạch chuyển tiếp khung frame-relay switching equipment (FRSE) thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung frame-relay terminal equipment (FRTE) thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung frame-type bridge cầu kiểu khung frame-type house nhà khung frame-type house nhà ở kiểu khung freeze frame khung hình tĩnh freeze frame khung hình dừng FRFH (frame-relay frame handler) bộ xử lý chuyển tiếp khung FRL (framerepresentation language) ngôn ngữ biểu diễn khung front frame khung trước FRSE (frame-relay switching equipment) chuyển tiếp khung FRTE (frame-relay terminal equipment) thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung FTE (frametable entry) mục nhận bảng khung full frame time code mã thời gian toàn khung full-frame ID bộ nhận biết toàn khung full-frame print ảnh in toàn khung Fundamental Time Frame (FTF) khung thời gian cơ bản gable frame khung kiểu 2 mái dốc gable frame khung đàn hồi gallows frame giá đỡ kiểu khung gate frame khung cổng gate frame khung cửa group distribution frame khung phân phối nhóm guiding frame khung định hướng half-frame nửa khung head rail (ofwindow lattice frame) thanh trên (của khung cửa sổ) hinged frame khung khớp hinged frame khung có khớp hinged frame khung có khớp nối hinged frame truck loader máy bốc xép có khung lật hingeless frame khung không khớp hingeless frame khung khớp hingeless frame khung ngàm horizontal frame support vì chống kiểu khung ngang hyperstatic frame khung siêu tĩnh định I frame (informationframe)

khung thông tin ice can frame khung khuôn (nước) đá ice mould frame khung khuôn (nước) đá IDF (intermediatedistributing frame) khung phân phối trung gian imperfect frame khung không hoàn hảo in-frame ở trong khung indeterminate frame khung siêu tĩnh information frame (Iframe)

khung thông tin Information Sub-Frame (ISF) khung con chứa thông tin inter-field frame khung giữa các trườmg Inter-Frame Gap (IFG) khe hở giữa các khung Inter-Frame Space (IFS) khoảng trống giữa các khung intermediate distributing frame (IDF) khung phân phối trung gian intermediate distribution frame (IDF) khung phân phối trung gian intermediate frame khung trung gian internal frame khung trong invalid frame khung không hợp lệ Inverted Frame Word (IFW) từ khung đã được đảo lại junction distribution frame (JDF) khung phân phối chuyển tiếp key frame khung khóa kick drop frame khung xe hạ thấp xuống kick-drop frame khung xe hạ thấp label holder frame khung lắp biển labeled frame khung phòng cháy ladder chassis or US ladder frame khung xe hình cái thang laminated frame khung lá thép laminated frame khung thép lá Largest Frame (LF) khung dài nhất lattice frame khung mắt cáo lattice frame khung rỗng lead frame khung dẫn điện lead frame khung dây dẫn leant window frame khung cửa sổ leg of frame chân khung leg of frame cột khung line link frame-LLF khung nối mạch đường (điện thoại) load bearing frame khung chịu lực load-bearing frame khung đỡ log frame khung máy cưa longitudinal frame khung dọc loop transmission frame khung truyền theo mạch vòng Loss Of Frame (ATM) (LOF) mất khung Loss of Frame Alignment (LFA) mất đồng chỉnh khung louver frame khung mành chớp louvre frame khung cửa chớp main distributing frame khung phân phối chính main distributing frame (MDF) khung phân phối chính main distribution frame (MDF) khung phân phối chính main frame khung chính main repeater distribution frame khung phân phối chuyển tiếp chính masking frame khung mạn che masking frame khung chắn masking frame khung che maximum capture frame rate tỷ lệ khung bắt cực đại maximum frame size kích thước khung cực đại maximum frame size kích thước khung tối đa MDF (maindistributing frame) khung phân phối chính MDF (maindistribution frame) khung phân phối chính MDF (MainDivision Frame) Khung Chia Chính-MDF message frame khung thông báo metal frame building nhà khung kim loại meter frame khung công tơ midship frame kết cấu khung giữa tàu monolithic frame khung liền khối motor mounted on the bogie frame động cơ treo trên khung giá chuyển mounting frame khung lắp (máy) mounting frame phanh đĩa với khung treo movable frame khung di động multi-bay frame khung nhiều nhịp multi-frame system hệ thống có nhiều khung multi-link frame khung đa kết nối multiple bay frame khung nhiều nhịp multiple frame transmission truyền dữ liệu đa khung multiple-blade saw frame máy cưa nhiều lưới kiểu khung multiple-sway frame khung nhiều nút di chuyển multisash window frame khung cửa sổ nhiều cánh multistorey frame khung nhiều bậc multistorey frame khung nhiều tầng naked frame khung không chèn Netbeui frame (Microsoft) (NBF) Khung NetBEUI (microsoft) NetBIOS frame control protocol (NBFCP) Giao thức điều khiển các khung NetBIOS Next Frame Descriptor Address (NXT-FD-ADR) địa chỉ bộ mô tả khung tiếp theo no-hinged frame khung không có khớp node (ofstress or frame) nút của khung nonplanar frame khung không phẳng Not Frame Alignment Signal (NFAS) không có tín hiệu đồng chỉnh khung offset frame khung xe uốn hẹp one-sided frame khung một mặt one-span tow-hinged frame khung 2 khớp một nhịp open frame khung kiểu cổng (khung hở) open frame girder giàn khung mở open-frame girder dầm khung mở Out of Frame (ATM) (OOF) mất khung page frame khung trang page frame khung trang giấy page frame table (PFT) bảng khung trang panel-clad frame structure kết cấu khung chèn panen pantograph frame khung lấy điện perimeter frame khung bao quanh Physical Layer Overhead Unit (UNI physical layer frame definition (PLOU) Khối mào đầu lớp vật lý (định nghĩa khung lớp vật lý UNI) pile driving frame khung đóng cọc pinned-base frame khung có khớp ở chân pipe frame khung ống Pixel Interlace Multiple Frame (PIMF) đa khung xen điểm ảnh planar frame khung phẳng plane frame khung phẳng plate frame khung tấm platform frame khung sàn bằng pneumatic frame building nhà khung bơm hơi polygonal frame khung đa giác pope frame khung ống portal frame khung kiểu cổng pressed steel frame type bogie giá chuyển hướng khung giá thép dập prestressed concrete frame khung bê tông ứng suất trước primary frame khung chính printing frame khung ảnh Public Frame Relay Service (PFRS) dịch vụ chuyển tiếp khung công cộng radiator frame khung bộ tản nhiệt radio direction finder frame khung bộ tìm phương vị tương đối rafter frame khung kèo rafter frame khung dàn receive ready frame khung sẵn sàng nhận rectangular frame khung hình chữ nhật redundant frame khung siêu tĩnh reel frame khung trải dây Remote Frame Handler (ISDN) (RFH) Bộ xử lý khung đặt xa (ISDN) repeater disttribution frame khung phân phối trạm chuyển tiếp Reservation Sub Frame (RSF) khung con dành sẵn resistance frame khung điện trở response frame khung hồi đáp response frame khung đáp ứng response frame khung trả lời retaining frame khung chống revolving frame khung quay của cần cẩu ridge frame khung hai mặt dốc rigid bogie frame khung giá chuyển cứng rigid frame khung cứng rigid frame bracing system khung giàn giằng rigid frame bracing system khung giàn liên kết rigid frame bridge cầu khung cứng rigid frame construction công trình khung cứng Rigid frame with hinges Cầu khung T có chốt rigid frame with unfixed joints khung có liên kết chuyển vị rigid jointed frame khung có nút cứng rigidity of the frame độ cứng vững của khung riveted frame khung tán đinh roof frame khung mái rotary frame khung quay RR frame (receiveready frame)

khung sẵn sàng nhận saddle frame khung hai mặt dốc saw frame cần (khung) cưa saw frame khung máy cưa saw frame khung cưa seat frame khung ghế secondary frame khung phụ semi-rigid frame khung cửa cứng sequenced frame khung tuần tự shaft frame khung giàn giếng mỏ sheeted frame wall tường khung tấm show-case frame khung tủ kính side frame khung bên side frame khung bên (của côngtenơ) sieve frame khung rây single-bay frame khung một nhịp single-hinge frame khung một khớp single-sided distribution frame khung phân phối một mặt single-span frame khung một nhịp single-span frame work khung một khẩu độ single-storey frame khung một tầng skeleton frame khung kiểu sườn (dầm+cột) skeleton frame khung cốt solid frame khung cứng solid frame khung đặc space frame khung không gian space frame khung xe thể thao space frame system hệ khung không gian spandrel frame khung hình tam giác Spare Frame (SF) khung dự phòng spatial frame khung không gian Specially Routed Frame (ATM) (SRF) khung được định tuyến đặc biệt split frame khung nắp standard frame khung chuẩn start frame khung bắt đầu start frame khung khởi động Start Frame Delimiter (SFD) bắt đầu dấu tách khung Start of Frame Sequence (LAN) (SFS) Khởi đầu của chuỗi khung ( LAN ) Start Of transmit Frame (TDMA) (SOTF) Bắt đầu khung phát (TDMA) starting frame delimiter dấu tách mở đầu khung statically determinable frame khung tĩnh định statically determinate frame khung tĩnh định statically indeterminable frame khung siêu tĩnh statically indeterminate frame hệ khung siêu tĩnh stator frame khung stato steel frame khung thép steel frame building nhà có khung bằng thép steel frame construction công trình có khung bằng thép steel frame construction kết cấu khung thép stiffening frame khung làm cứng stiffening frame khung tăng cứng still frame khung hình tĩnh still frame khung hình dừng still frame khung tĩnh straight-legged frame khung có 2 chân thẳng stub frame khung phần lồi (thân xe) sub frame (stubframe)

khung phụ supervisory frame khung giám sát Supervisory Frame (S-FRAME) khung giám sát supporting frame khung chịu lực suspended frame bridge cầu khung treo sway frame khung lắc sway frame khung có chuyển vị ngang swing frame khung lắc swing frame grinding machine máy mài có khung lắc tail frame khung cuối tail frame khung đuôi tape frame khung băng TDF (trunkdistribution frame) khung phân phối đường trung chuyển tension frame khung căng tension frame khung chịu áp lực (của đất đá hầm lò) Test Jack Frame (TJF) khung có giắc đo thử three hinged frame khung ba lớp three-bay frame khung ba nhịp three-dimensional frame khung không gian three-hinged frame khung ba khớp three-hinged frame khung khớp three-pined frame khung 3 khớp timber frame khung gỗ timber frame wall tường khung gỗ time frame khung thời gian top frame member thanh trên cùng của khung track roller frame khung bánh lăn xích transmission frame khung truyền transom frame khung cửa sổ con (trên cửa lớn) transposing frame khung chuyển vị transverse frame khung ngang transverse frame action tác động khung ngang trapdoor frame khung cửa lật trapdoor frame khung cửa sập trapezoidal frame khung hình thang truck frame khung giá chuyển Trunk Distribution Frame (TDF) khung phân bố đường trục trunk distribution frame (TDF) khung phân phối đường dài truss frame khung giàn tubular backbone frame khung sườn chính bằng ống tubular welded frame scaffold giàn giáo dạng khung bằng ống hàn twin frame khung kép two hinged frame khung hai lớp two-dimensional frame khung 2 chiều two-dimensional frame khung phẳng two-hinged frame khung hai khớp two-pin frame khung 2 khớp U frame (unnumberedframe)

khung không đánh số U frame (unnumberedframe)

khung U unbraced frame khung không có giằng underslung frame khung xe dưới trục unnumbered frame (Uframe)

khung không đánh số unnumbered frame (Uframe)

khung U upright of frame cột khung vacuum-suction frame khung hút chân không (kết cấu bơm hơi) welded bogie frame khung giá chuyển hướng thép hàn window frame khung cửa sổ window frame rabbet đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ wire frame khung mạng tuyến wire frame khung dây wire frame graphics đồ họa khung dây wire frame representation biển diễn khung dây wire frame representation sự biểu diễn khung dây wire-frame model mô hình khung dây wood frame house nhà khung bằng gỗ wood-frame construction kết cấu khung bằng gỗ x type frame khung xe hình chữ X X-type frame khung xe dạng chữ X y-frame khung chữ y