Bình luận Furthermore Là Gì – Furthermore Trong Tiếng Tiếng Việt

Bình luận Furthermore Là Gì – Furthermore Trong Tiếng Tiếng Việt là conpect trong content hiện tại của Tienkiem.com.vn. Tham khảo content để biết chi tiết nhé.

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.

Bạn đang xem: Furthermore là gì

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Xem thêm: Cgv Là Gì – Mẫu áo đồng Phục Cgv Có ý Nghĩa Gì

Furthermore, different types of defeasible information may also interfere with each other during the reasoning.
Furthermore, since they were involved in the wholesaling of rice and fertilizer, they could not necessarily be recognized as retailers.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Furthermore, earlier marriage reinforces this trend, because graduates will be spending a greater proportion of their childbearing years in marriage.
Furthermore, the effectiveness of a local campaign is not just a matter of local parties being rich in resources.
Furthermore, the way in which this threshold is applied also affects the number and nature of political parties gaining representation.
Furthermore, the claim that limited exposure duration during training further promotes fluency was examined.
Furthermore, the type of structured volunteerism targeting older adults, in which recipients become helpers, has policy implications.
Furthermore, such flows cannot be easily distinguished from turbulent flows by qualitative observations.
Furthermore, the problem choices of scientists determine the content of individual research programs, ultimately shaping the character of their contributions to scientific knowledge.
Furthermore, shape can be easily perceived and does not require experience with the object, unlike function or other non-perceptual attributes.
Furthermore, because the virtual figures become easier to recognize, the time needed for recognition becomes shorter.
Furthermore, some types of communication disturbance may be more reactive than others and this may reflect different underlying processes.

*

*

*

*

Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge Dictionary vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.

Xem thêm: Signage Là Gì – Nghĩa Của Từ Signage

Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
/displayLoginPopup #notifications message #secondaryButtonUrl secondaryButtonLabel /secondaryButtonUrl #dismissable closeMessage /dismissable /notifications

Chuyên mục: Hỏi Đáp