Bình luận Implementation Là Gì – Nghĩa Của Từ Implementation

Tổng hợp Implementation Là Gì – Nghĩa Của Từ Implementation là chủ đề trong content bây giờ của Tienkiem.com.vn. Theo dõi content để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Implementation là gì

*
*
*

implementation

*

implementation /,implimen”teiʃn/ danh từ sự thi hành, sự thực hiện đây đủthe implementation of an agreement: sự thi hành một hiệp định sự bổ sung
cài đặtIUT: implementation under test: cài đặt dưới sự kiểm thửIUT: implementation under test: cài đặt dưới sự kiểm traStable implementation system (SIA): hệ thống cài đặt ổn địnhconforming implementation: cài đặt thích hợpimplementation (of a system) (vs): sự cài đặt (của một hệ thống)implementation method: phương pháp cài đặtimplementation standard: chuẩn cài đặtin the current implementation: trong cài đặt hiện tạiservice implementation: cài đặt dịch vụservice implementation: sự cài đặt dịch vụhệ thống xử lýsự thi hànhsự thực hiệnimplementation of the project: sự thực hiện dự ánsự thực thithi côngthực hiệnStandard language for implementation conventions (SLIC): ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiệnimplementation of the project: sự thực hiện dự ánBLISS (basic Language for implementation of System Software)ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thốngPIL (procedure implementation language)ngôn ngữ thi hành thủ tụcbasic Language for implementation of system software (BLISS)ngôn ngữ BLISSbasic Language for implementation of system software (BLISS)ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mền hệ thốngimplementation limitgiới hạn xử lýimplementation processquá trình thi hànhimplementation verificationsự kiểm chứng thi hànhprocedure implementation languagengôn ngữ thi hành thủ tụcđộ (chậm) trễ thực thicontract implementationsự thi hành hợp đồngpolicy implementationsự thực thi chính sáchproject implementation and follow-upbiện pháp thực thi và theo dõi dự ánretroactive implementationsự áp dụng ngược lại về trước

Xem thêm: Tải Zombie Tsunami – Tải Game Zombie Tsunami Mod Apk 4

*

*

Xem thêm: Top 10 Cách để Nâng Cao Khả Năng Viết Lách Là Gì

*

implementation

Từ điển Collocation

implementation noun

ADJ. effective, successful | complete, full | detailed Detailed implementation of the plans was left to the regional offices. | strict | smooth We will consult widely to ensure smooth implementation. | practical The practical implementation of the regulations proved difficult. | early, immediate | gradual | policy

VERB + IMPLEMENTATION achieve, ensure, secure To achieve implementation of the programme is a long, slow task. | monitor, oversee, supervise The UN is to supervise the implementation of the peace treaty. | consider, discuss

IMPLEMENTATION + NOUN plan | process The restructuring will take place in phases, to simplify the implementation process. | problem

Chuyên mục: Hỏi Đáp