Chia sẻ Diffuser Là Gì – Bộ Tinh Dầu Khuếch Tán Reed Diffuser

Tìm hiểu Diffuser Là Gì – Bộ Tinh Dầu Khuếch Tán Reed Diffuser là ý tưởng trong content hiện tại của Tiên Kiếm. Đọc bài viết để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

diffuser

*

diffuser /di”fju:zə/ danh từ (vật lý) máy khuếch tán
máy khuếch tánGiải thích EN: A chamber or duct in which a fast-moving low-pressure stream of fluid is transformed into a slow-moving high-pressure stream.Giải thích VN: Một cái khoang hay ống dẫn trong đó luồng chấy lỏng chuyển động nhanh với áp xuất thấp được chuyển đổi thành luồng chất lỏng chuyển động thấp và áp xuất cao.ống khuếch tánlight diffuser: ống khuếch tán ánh sángsupersonic diffuser: ống khuếch tán vượt âmtấm khuếch tánvật khuếch tánLĩnh vực: toán & tinbộ khuếch tánair diffuser: bộ khuếch tán không khíceiling diffuser: bộ khuếch tán treo trầnceiling diffuser: bộ khuếch tán trên trầndiffuser (lighting diffuser): bộ khuếch tán (ánh sáng)sound diffuser: bộ khuếch tán âm thanhsubsonic diffuser: bộ khuếch tán hạ âmuniform diffuser: bộ khuếch tán đồng đềuLĩnh vực: xây dựngbộ tảnống lượcvật tán xạLĩnh vực: điệnmạch khuếch tánadjustable diffusercửa gió điều chỉnh đượcair diffuserbộ phân phối không khíair diffuserkhuếch tán không khíair diffusermiệng thổi không khíair diffusertấm khuếch tánair diffuservòi phun khíceiling diffusermiệng thổi treo trầndiffuser conecôn khuếch tándiffuser conenón khuếch tándiffuser grillemiệng thổi giódiffuser jetvòi phun khuếch tándiffuser of ventilation systemhệ thống gió khuếch tándiffuser platetấm khuếch tánfan diffusermiệng khuếch tán của quạtfan diffusermiệng thổi của quạtfloor diffusermiệng thổi đặt trên sànfloor diffuserống thông gió ở sànrectangular diffusermiệng thổi (khuếch tán) hình chữ nhậtrectangular diffusermiệng thổi hình chữ nhậtslot diffusermiệng thổi dạng khesquare diffusermiệng thổi hình vuôngstepped diffuserthiết bị khuếch tán bước (nhiều côn)subsonic diffusermiệng thổi hạ âmthiết bị khuếch táncontinuous diffuser: thiết bị khuếch tán làm việc liên tụcdiffuser with bottom door: thiết bị khuếch tán của cửa dướidiffuser fillingsự rót khuếch tán o chỗ khuếch tán Lối đi nằm ở giữa phía đuôi cánh quạt tại đó năng lượng vận tốc chuyển thành áp suất tĩnh. Điểm khuếch tán cũng có tác dụng hướng dòng chảy tới cánh quạt tiếp sau trong bơm. o vật khuếch tán
Chuyên mục: Hỏi Đáp