Sự thật về Scrum là gì? Tìm hiểu mô hình Scrum được áp dụng ở doanh nghiệp Việt là ý tưởng trong bài viết bây giờ của chúng tôi . Đọc nội dung để biết đầy đủ nhé.
Hiện nay, xuất hiện khá nhiều các phương thức phát triển phần mềm theo nhiều quy chuẩn khác nhau, và một trong số đó là phương thức phát triển phần mềm theo mô hình Scrum. Vậy Scrum là gì? Những mô hình Scrum nào được áp dụng ở các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay. Hãy cùng Tienkiem.com.vn tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Scrum là gì?
Scrum là một “bộ khung làm việc” (Framework) cơ bản để tiếp cận những công việc phức tạp. Dựa trên bộ khung này, nhóm làm việc có thể áp dụng những quy trình, kỹ thuật khác nhau cho công việc của mình,…
Scrum giúp các công ty, tổ chức chia nhỏ công việc thành những phần nhỏ hơn, để quản lý dễ dàng hơn và được hoàn thành bởi một nhóm liên chức năng (cross-function) trong một khoảng thời gian quy định.
Scrum giúp các tổ chức chia nhỏ công việc để dễ dàng quản lý
2. 3 yếu tố cốt lõi của Scrum
Minh bạch
Các thông tin liên quan đến quá trình thực hiện Scrum như tầm nhìn của sản phẩm, yêu cầu của khách hàng, tiến độ công việc, các rào cản khác phải minh bạch và thông suốt. Khi đó, mọi thành viên ở vai trò khác nhau có đầy đủ thông tin cần có để tiến hành quyết định trong việc nâng cao hiệu quả công việc.
Minh bạch là một trong ba yếu tố cốt lõi của Scrum
Thanh tra
Việc thường xuyên thanh tra các hoạt động trong Scrum và tiến độ đến đích nhằm phát hiện các bất thường không theo ý muốn. Những người có kĩ năng tại các điểm quan trọng trong công tác thanh tra sẽ giúp cải tiến liên tục trong Scrum.
Thanh tra là một trong ba yếu tố cốt lõi của Scrum
Thích nghi
Bởi vì Scrum có tính linh hoạt rất cao nên Scrum cũng mang lại tính thích nghi cao. Dựa vào yếu tố thông tin liên tục và minh bạch và thanh tra thường xuyên các hoạt động, Scrum có thể cho lại các thay đổi tích cực, nhờ đó mang lại thành công cho dự án.
Thích nghi là một trong ba yếu tố cốt lõi của Scrum
3. 3 nhóm đối tượng trong Scrum
Product Owner
Nhiệm vụ của Product Owner là liên tục cập nhật thông tin cho các thành viên trong team để họ hiểu về yêu cầu hay các tính năng cần có của sản phẩm ngay cả khi họ không trực tiếp phát triển tính năng đó.
Product Owner liên tục cập nhật thông tin cho các thành viên trong team
Scrum Master
Là những người sẽ chịu trách nhiệm cho việc lên kế hoạch trong phân công các công việc, đồng thời họ cũng là người tổ chức các buổi họp với Product Owner để theo dõi tình hình và nắm thông tin cần thiết.
Họ cũng sẽ thực hiện công việc sắp xếp thứ tự ưu tiên giải quyết những công việc tồn đọng nào có trong Backlog.
Scrum Master là những người sẽ chịu trách nhiệm cho việc lên kế hoạch
Development Team
Họ là những lập trình viên có kỹ năng khác nhau và một số sẽ giỏi về những kỹ năng nhất định sẽ tham gia vào việc phát triển từng tính năng cụ thể.
Tất cả các thành viên của Development Team khi sử dụng Scrum yêu cầu phải có khả năng làm việc thay thế vị trí của nhau và không ai chỉ chịu trách nhiệm phát triển một (hoặc một số) tính năng nhất định.
Development Team là những lập trình viên sẽ tham gia vào việc phát triển từng tính năng cụ thể
4. Các đặc điểm cơ bản của Scrum
Sprint
Là một phân đoạn lặp đi lặp lại trong quy trình phát triển phần mềm trên máy tính, có khung thời gian thường là 1 tháng (từ 1 – 4 tuần) mà theo đó sản phẩm sẽ được tung ra phiên bản mới. Khi một phân đoạn kết thúc thì Scrum Master cần phải chuyển trạng thái của nó sang Hoàn tất (Done).
Sprint Planning
Là giai đoạn đầu tiên cần phải thực hiện trước khi một phân đoạn bắt đầu. Trong giai đoạn này, các Development team họp với Product Owner để lên kế hoạch cho một phân đoạn, những công việc nào cần phải được hoàn thành trong phân đoạn này và làm sao để có thể hoàn thành những công việc này.
Sprint Planning là bước đầu tiên cần phải thực hiện trước khi một phân đoạn bắt đầu
Daily Sprint
Là giai đoạn mà tất cả các thành viên sẽ lần lượt báo cáo lại công việc của họ, bao gồm những gì họ đã làm được ngày hôm qua, những gì họ cần làm ngày hôm nay, những khó khăn mà họ gặp phải.
Sprint Review
Là công việc được thực hiện bởi nhóm phát triển và Product Owner ở cuối mỗi phân đoạn nhằm đánh giá lại kết quả thực hiện được. Từ lúc phân đoạn mới hoàn thành và qua đó đưa ra những chỉnh sửa, thay đổi cần thiết ở phân đoạn sau.
Sprint Restrospective
Team phát triển sẽ tổng kết những kiến nghị và đánh giá từ bước Sprint Review ở trên để đưa ra những cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả làm việc cũng như sản phẩm dưới sự trợ giúp của Scrum Master.
Team phát triển sẽ tổng kết những kiến nghị và đánh giá
5. Công cụ quản lý tiến độ theo mô hình Scrum
Product backlog
Là danh sách yêu cầu (requirement) của dự án. Danh sách này ưu tiên các tính năng (feature) hoặc đầu ra khác của dự án.
Product Owner chịu trách nhiệm sắp xếp độ ưu tiên cho từng hạng mục trong Product backlog dựa trên các giá trị do Product Owner định nghĩa (thường là giá trị thương mại – business value).
Product backlog dựa trên các giá trị do Product Owner định nghĩa
Sprint backlog
Là kết quả của buổi họp lập kế hoạch (Sprint Planning), bản kế hoạch cho một Sprint. Với sự kết hợp của Product Owner, nhóm sẽ phân tích các yêu cầu theo độ ưu tiên từ cao xuống thấp để hiện thực hóa các hạng mục trong Product Backlog dưới dạng danh sách công việc (TODO list).
Burndown Chart
Là công cụ dùng để theo dõi tiến độ của Sprint hoặc của cả dự án, biểu đồ hiển thị xu hướng của dự án dựa trên lượng thời gian cần thiết còn lại để hoàn tất công việc.
Công cụ quản lý tiến độ theo mô hình Scrum
Xem thêm
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những kiến thức về Scrum, những mô hình cũng như những công cụ quản lý tiến độ theo mô hình Scrum. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!