” Criteria Là Gì, Nghĩa Của Từ Criterion, Nghĩa Của Từ Criteria Trong Tiếng Việt

2 Thông dụng2.1 Danh từ, số nhiều .criteria3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Toán & tin3.3 Xây dựng3.4 Điện lạnh3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/kraɪˈtɪəriən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .criteria

Tiêu chuẩn

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

(pl) criteria, chỉ tiêu

Toán & tin

tiêu chuẩncontrol criterion tiêu chuẩn kiểm traconvergence criterion tiêu chuẩn hội tụerror-squared criterion tiêu chuẩn sai số bình quânlogarithmic criterion tiêu chuẩn lôgapentode criterion tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)reducibility criterion tiêu chuẩn khả quyroot-mean-square criterion tiêu chuẩn sai số bình phương ttienkiem.com.vn bìnhstability criterion tiêu chuẩn ổn địnhswitching criterion tiêu chuẩn đảo mạchunconditional stability criterion tiêu chuẩn ổn định không điều kiện

Xây dựng

chuẩn sốkinematic criterionchuẩn số động học

Điện lạnh

tiêu chíLawson criteriontiêu chí LawsonLoeb” criteriontiêu chí LoebLoeb” criteriontiêu chí PopovMikhailov criteriontiêu chí MikhailovNyquist criteriontiêu chí Nyquistperformance criteriontiêu chí phẩm chất

Kỹ thuật chung

chỉ tiêuderailment criterionchỉ tiêu trật bánh chuẩn độreliability criteriontiêu chuẩn độ an toànreliability criteriontiêu chuẩn độ tin cậystrength criteriontiêu chuẩn độ bền chuẩn mực dấu hiệucauchy”s criteriondấu hiệu Côsicriterion of bucklingdấu hiệu mất ổn địnhd”alembert “s criteriondấu hiệu đalămbedirichlet”s criteriondấu hiệu Đirishơlêleibnitz”s criteriondấu hiệu lépnhitraabe”s criteriondấu hiệu ráp (về hội tụ của chuỗi số dương)welerstrass”s criteriondấu hiệu vây trát (về hội tụ đều của chuỗi hàm số)

Kinh tế

tiêu chuẩncriterion of qualitytiêu chuẩn chất lượngdecision criteriontiêu chuẩn quyết địnhdecision rule based oh minimax criterionquy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimaxdocument criteriontiêu chuẩn hóa chứng từLaplace criteriontiêu chuẩn Laplacemaximax criteriontiêu chuẩn cực đại của cực đạimaximax criteriontiêu chuẩn cực đại của cực tiểumaximax criteriontiêu chuẩn maximaxmaximin criteriontiêu chuẩn cực tiểu của cực tiểumaximin criteriontiêu chuẩn maximinminimax criteriontiêu chuẩn cực tiểu của cực đạioptimality criteriontiêu chuẩn tối ưuPareto criterionTiêu chuẩn Paretoprofit criteriontiêu chuẩn lợi nhuậnregret criteriontiêu chuẩn regret

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounarchetype , basis , benchmark , canon , example , exemplar , fact , foundation , law , measure , model , norm , opinion , original , paradigm , pattern , point of comparison , precedent , principle , proof , prototype , rule , scale , standard , touchstone , yardstick , gauge , mark , test

Từ trái nghĩa

nounchange , conjecture , fancy , guess , possibility , probability
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Xây dựng, điện lạnh,