Bình luận Pence Là Gì – Unit 8: Money là chủ đề trong content hôm nay của Tiên Kiếm. Đọc nội dung để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Pence là gì
Thông tin về giá tiền, lượng tiền cũng là một nội dung trong phần nghe thông tin chi tiết của Listening task 1. Ngoài ra đây là một kiến thức rất cần thiết và hữu ích cho tất cả mọi người vì tiền là một phần thiết yếu của cuộc sống.
I. THÔNG TIN TIỀN VÀ GIÁ TIỀN TRONG IELTS
Dưới đây là một số đồng tiền phổ biến trên thế giới:
Currency (loại tiền)
Nghĩa tiếng Việt
Kí hiệu Ghi chú Pound/paund/
Đồng bảng Anh
£ £1 =100p Penny/”peni/, số nhiều là pence /pens/
Đồng xu penni
Dollar/pens/ (Us dollar)
Đô la Mỹ
$ $1 = 100 cents Cent /sent/
Cent
Euro/”juereu/
Đồng ơ-rô
€ Yen /jen/
Đồng Yên Nhật
¥
Đặc biệt trong bài thi IELTS, đồng bảng Anh (pound) được sử dụng rất nhiều.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, dùng dấu chấm “.” để phân cách thập phân và dùng dấu phẩy “,” để phân cách đơn vị ngàn.
Khi viết, các đơn vị dollar, pound, pence …. Phải được để ở số nhiều, trừ trường hợp one dollar, one pound, one penny…
Giá cả của sản phẩm là những con số được đọc kèm với đơn vị tiền tệ.
Xem thêm: Thực Phẩm Lợi Sữa – Top 10 Hàng đầu Cho Mẹ Sau Sinh
Giá cả sản phẩm được đọc như số đếm, vì thế các quy tắc viết số tiền cũng giống số đếm. Khi nói giá tiền, người ta sẽ nói con số giá tiền trước, đơn vị tiền theo sau:
Ví dụ:
£1,000 – one thousand pounds
20p – twenty pence
Tuy nhiên, khi giá tiền lẻ, các bạn cần chú ý những cách đọc sau:
Ví dụ: £12.50
Twelve pounds fifty
Twelve pounds (and) fifty pence
Twelve fifty (nói rút gọn)
$ 4.70
Four dollars seventy
Four dollars and seventy cents
Four seventy (nói rút gọn)
II.MỘT SỐ TỪ VỰNG TOPIC MONEY CẦN NHỚ
1. Các loại tiền – thẻ
Money: tiền (nói chung)
Coin: đồng xu
Cash: tiền mặt
Banknotes/ paper money: tiền giấy
Debit card: thẻ ghi nợ
Credit card: thẻ tín dụng
Prepaid card: thẻ trả trước
Bank account: tài khoản ngân hàng
Cheque: séc
Visa/ master card: thẻ thanh toán quốc tế
2. Các phương thức thanh toán
Mode of payment: phương thức thanh toán
Direct payment: thanh toán trực tiếp
Pay on Internet: thanh toán qua mạng
Pay by card: thanh toán bằng thẻ
Pay by cheque: trả bằng séc
Receipt: biên lai, hóa đơn khi mua hàng
Bill: hóa đơn khi đi ăn nhà hàng, hóa đơn điện nước
Price: giá cả
Ticket: vé
Customer: khách hàng
3. Các hoạt động liên quan
Order: đặt hàng
Discount/ sale: giảm giá, khuyến mãi
Deposit money: gửi tiền vào ngân hàng
Internet shopping: mua sắm qua mạng
Withdraw money: rút tiền
Owe money: nợ tiền
Transfer money: chuyển tiền/ chuyển khoản
Invest: đầu tư
Earn money: kiếm tiền
Save money: tiết kiệm tiền
Waste money: lãng phí tiền bạc
Các bạn nên kết hợp với cách nghe các số nguyên trong bài học trước mà IELTS Fighter đã chia sẻ ở phần Listening để có thể giúp cho việc nghe chính xác hơn. Qua đó có thể dễ dàng hoàn thành được dạng bài thi vô cùng quan trong ngày nhé.
Vậy là bài học Unit 8 của chúng ta đã kết thúc rồi các bạn đừng quên học những bài học tiếp theo:
Unit 9: Telephone – Nghe số điện thoại Unit 10: Time – Thời gian trong IELTS Unit 11: Date – Ngày tháng trong IELTS
Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: Criticize Là Gì – Nghĩa Của Từ Criticism
Listening 3 Listening 4.0 – 5.0 Listening 5.0 – 6.5 Listening 6.5 – 8.0 Bài luyện thi Speaking 3 Speaking 4.0 – 5.0 Speaking 5.0 – 6.5 Speaking 6.5 – 8.0 Bài luyện thi Writing 3 Writing 4.0 – 5.0 Writing 5.0 – 6.5 Writing 6.5 – 8.0 Bài luyện thi Reading 3 Reading 4.0 – 5.0 Reading 5.0 – 6.5 Reading 6.5 – 8.0 Bài luyện thi Grammar Vocabulary 2 Vocabulary Grammar
Chuyên mục: Hỏi Đáp