Nhận định Diaphragm Là Gì – Nghĩa Của Từ Diaphragm Trong Tiếng Việt

Tìm hiểu Diaphragm Là Gì – Nghĩa Của Từ Diaphragm Trong Tiếng Việt là conpect trong bài viết hiện tại của Tienkiem.com.vn. Đọc nội dung để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

diaphragm

*

diaphragm /”daiəfræm/ danh từ màng chắn, màng ngăn (giải phẫu) cơ hoành
dầm ngangend diaphragm: dầm ngang đầu nhịpintermediate diaphragm: dầm ngang trong nhịpkhẩu độmàn chắndiaphragm dam: đập có màn chắnimpervious diaphragm: màn chắn kín nướcmàn chống thấmshallow diaphragm: màn chống thấm nôngmàng chắnGiải thích VN: Màng kim loại mỏng hoặc vải đã biến chế có thể bị uốn cong khi có áp suất hoặc chân không như màng bơm chân không của máy hút không khí hay màng bơm nhiên liệu.diaphragm dam: đập có màng chắndiaphragm gauge: dụng cụ đo sử dụng màng chắndiaphragm valve: van màng chắndiaphragm valve: van sử dụng màng chắnfront diaphragm: màng chắn phía trướcpump, diaphragm: bơm có màng chắnrevolving diaphragm: màng chắn xoaymàng mỏngbrake diaphragm: màng mỏng van hãmdiaphragm draught gauge: chân không kế màng mỏngdiaphragm gauge: áp kế màng mỏngmàng ngănGibbs diaphragm cell: khoang có màng ngăn GibbsHooker diaphragm cell: khoang có màng ngăn HookerNelson diaphragm cell: màng ngăn Nelsonclosed diaphragm: màng ngăn kíndiaphragm cell: tế bào màng ngăndiaphragm chamber: buồng màng ngăndiaphragm pump: bơm màng ngăndiaphragm pump: bơm có màng ngăndiaphragm valve: van màng ngănelectrolytic diaphragm: màng ngăn điện phânone diaphragm: màng ngăn hình nónpiston diaphragm: màng ngăn piston (bộ chế hòa khí Stromberg)slit diaphragm: màng ngăn khetườngarch diaphragm: tường lõi dạng vòmbutt diaphragm: tường ngăn hồidiaphragm arch: cuốn có tường ngăndiaphragm of rigidity: tường (tăng) cứngdiaphragm plate: tấm tường ngănlatticed diaphragm: tường ngăn mắt cáosolid diaphragm: tường ngăn đặcstone wall diaphragm: tường lõi bằng đástone wall diaphragm: tường phân cách bằng đásupporting diaphragm: tường trụsupporting diaphragm: tường chốngtường ngănbutt diaphragm: tường ngăn hồidiaphragm arch: cuốn có tường ngăndiaphragm plate: tấm tường ngănlatticed diaphragm: tường ngăn mắt cáosolid diaphragm: tường ngăn đặcvách (ngăn)vách cứngconcrete diaphragm: vách cứng bê tôngvách ngăndeep, rigid end diaphragm: vách ngăn cứng đầu dầmdividing diaphragm: vách ngăn chiahorizontal diaphragm: vách ngăn nằm ngangimpervious diaphragm: vách ngăn chống thấmwatertight diaphragm: vách ngăn không thấm nướcLĩnh vực: y họccơ hoànhLĩnh vực: vật lýcữ chặn FLĩnh vực: điệncửa tiết lưuvành tiết lưuLĩnh vực: toán & tinđiaframLĩnh vực: điện lạnhđiaphamcapacitive diaphragm: điapham dung tínhclosed diaphragm: điapham kínfield diaphragm: điapham trườngresonant diaphragm: điapham cộng hưởngrevolving diaphragm: điapham xoaysegment diaphragm: điapham phân đoạnstandardized ring chamber diaphragm: điapham buồng tròn chuẩn hóamàng (ngăn)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhmàng bơmLĩnh vực: hóa học & vật liệumàng điafamLĩnh vực: xây dựngtường phân cáchstone wall diaphragm: tường phân cách bằng đáVorce diaphragm cellpin theo sơ đồ Vorceair brake diaphragmmàng ở buồng thắng hơiair-brake diaphragmmàng bộ thắng hơiair-break diaphragmmàng bộ thắng hơicamera with diaphragm shuttermáy ảnh có cửa sập chắn sángclosed diaphragmbuồng nénconcrete diaphragmmàn bê tôngconical diaphragmmáng hình nóncontrol diaphragmbộ điều khiển cản dịudeep diaphragmmàng chống thấm sâudiaphragm clutchkhớp ly hợp đĩadiaphragm compressormáy nén kiểu màngdiaphragm discđĩa màngdiaphragm diskđĩa màng danh từ o màng chắn, màng ngăn o mảng ngăn, màng, điafam § cone diaphragm : màng ngăn hình nón § diaphragm meter : đồng hồ có màng chắn Loại đồng hồ có màn chắn để đo thể tích khí § diaphragm pump : bơm kiểu màng Một loại bơm pittông nhờ tác dụng của màng chắn uốn được trong một buồng cố định để làm chuyển dịch chất lỏng
Chuyên mục: Hỏi Đáp