Nhận định Hill Là Gì – Nghĩa Của Từ Hill Trong Tiếng Việt

Đánh giá Hill Là Gì – Nghĩa Của Từ Hill Trong Tiếng Việt là conpect trong nội dung hôm nay của chúng tôi . Tham khảo content để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Hill là gì

hill

*

hill /hil/
danh từ đồi cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến…) (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡngto go down hill (xem) goup hill and down daleover hill and dale lên dốc xuống đèo ngoại động từ đắp thành đồi ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)to hill up a plant: vun đất vào gốc cây

*

 đồibald hill: đồi trọcbare hill: đồi trọcburied hill: đồi chôn vùihaystack hill: đồi hình đống rạhill farming: canh tác ở đồihill feature: địa hình đồiisland hill: đồi sótisland hill: đồi trơ trọiside hill cut: rãnh ở sườn đồiuncovered hill: đồi trọc

*

 gò

*

 lò nghiêngLĩnh vực: điện lạnh

*

 chỗ nhô caoaccumulation hill

*

 độ dốc tích lũycone of hill slope

*

 nón bồi tíchdown hill welding

*

 sự hàn từ trên xuốnggentle hill

*

 dốc thoảihill debris

*

 đất lở sườn núihill debris

*

 sườn tíchrepresentation of hill features

*

 sự biểu thị địa hìnhside hill bit

*

 mũi khoan khoan xiênside hill cut

*

 hàosteep hill

*

 dốc đứngtop of hill

*

 đỉnh dốc

o   đồi

§   buried hill : đồi chôn vùi

§   haystack hill : đồi hình đống rạ

§   island hill : đồi sót, đồi trơ trọi

§   sand hill : cồn cát

Xem thêm: mound, Hill, J. J. Hill, James Jerome Hill, Hill, Benny Hill, Alfred Hawthorne, mound, pitcher”s mound

Xem thêm: Uac Là Gì – Cách Bật / Tắt Uac Trên Windows 10, 8, 7

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hill

Từ điển Collocation

hill noun

ADJ. big, high, long The bus sped down the long hill. | little, low, small The village is set on a small hill. | steep | gentle | rolling, undulating ~s The landscape is made up of low, rolling hills. | conical, rounded | blue, dark, green, purple | bare, forested, grassy, open, rocky, rugged, wooded | distant, far the distant blue hills | isolated, lonely | encircling, surrounding ~s Troops forced villagers to flee to the surrounding hills. | prominent | coastal | chalk the chalk hills of southern England

VERB + HILL climb (up), go up They climbed a steep hill and came to the village. | come down | take to ~s (literary) We took to the hills in a variety of four-wheel-drive vehicles.

HILL + VERB overlook sth, rise a hill overlooking the wide valley below Wooded hills rise behind the town.

HILL + NOUN climbing, walking | walker | farming | farmer | farm, fort, station (= a small town in the hills, especially in India), town, village In the heat of summer the rich fled to the hill stations. | country | top (= also hilltop) | start (= starting a vehicle on a slope)

PREP. down a/the ~ A grassy path led down the hill. | in the ~s There are several lead mines in the hills above Grassington. | on a/the ~ The church is perched on a hill. | over a/the ~ Over the hill lies another village. | up a/the ~ A few yards up the hill, on the left, was a turning. | ~ above the hills above the town

PHRASES the bottom/foot of a/the hill A spring emerges at the bottom of the hill. | the top of a/the hill

Từ điển WordNet

Xem thêm: Ha Là Gì – Tìm Hiểu Hyaluronic Acid Trong Mỹ Phẩm

n.

a local and well-defined elevation of the land

they loved to roam the hills of West Virginia

structure consisting of an artificial heap or bank usually of earth or stones; mound

they built small mounds to hide behind

United States railroad tycoon (1838-1916); Hill, J. J. Hill, James Jerome Hillrisque English comedian (1925-1992); Hill, Benny Hill, Alfred Hawthorne(baseball) the slight elevation on which the pitcher stands; mound, pitcher”s mound

v.

form into a hill

Chuyên mục: Hỏi Đáp