Bình luận CIF là gì, điều kiện CIF là gì? FOB là gì? Khác biệt giữa CIF và FOB là ý tưởng trong nội dung hiện tại của Tiên Kiếm. Theo dõi content để biết chi tiết nhé.
CIF và FOB là những thuật ngữ thuộc lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nếu là người không thuộc ngành này hay mới vào nghề có thể sẽ gặp khó khăn trong việc tìm hiểu kiến thức. Mời bạn xem qua bài viết dưới đây để hiểu hơn về CIF và FOB cũng như ý nghĩa của chúng nhé.
1. CIF là gì? Giá CIF là gì?
Khái niệm
CIF là từ viết tắt tiếng Anh của Cost – Insurance – Freight, có nghĩa là Tiền hàng – Bảo hiểm – Cước phí. CIF thường đi với một tên cảng hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ, cảng Hải Phòng sẽ được viết là CIF Hải Phòng. CIF chỉ áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa.
CIF có nhiệm vụ phân rõ rủi ro và trách nhiệm giữa người mua và bán hàng trong thương mại quốc tế. Điều đó có nghĩa là người bán hàng chi trả phí thuê tàu và bảo hiểm đến cảng dỡ hàng.
CIFcó nghĩa là Tiền hàng – Bảo hiểm – Cước phí
Giá CIF
Giá CIF là một khoản tiền bảo hiểm hàng hóa. Giá trị của bảo hiểm cần bảo chứng là giá CIF + 10%. Đôi khi, giá trị có thể là đơn vị tiền tệ nào đó được quy định trong hợp đồng mua bán. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thêm thông tin về giá CIF thông qua internet trên smartphone, tablet hay laptop.
Tiền dùng để mua bảo hiểm hàng hóa gọi là giá CIF
2. Điều kiện CIF là gì?
Điều kiện CIF
Người bán phải chịu tất cả các chi phí phát sinh như vận chuyển hàng, thuê phương tiện, thuê tàu biển, mua bảo hiểm cho hàng hóa, làm thủ tục xuất khẩu, chịu thuế (nếu có),…Người bán phải mang hàng từ kho ra cảng và xếp hàng lên tàu.
Người mua nhận hàng ở cảng, thực hiện các thủ tục hải quan, đóng thuế (nếu có) và các chi phí khác cho đến khi nhận hàng về kho.
Trong điều kiện CIF thì người bán phải chịu tất cả các chi phí
Trách nhiệm giữa người mua và người bán
Nghĩa vụ của người bán |
Nghĩa vụ của người mua |
– Giao hàng hóa và chứng từ kèm theo (hoá đơn thương mại, vận đơn, giấy phép xuất khẩu, giấy chứng nhận và chứng từ bảo hiểm). – Tiến hành thông quan xuất khẩu (lấy giấy phép xuất khẩu, trả thuế và các chi phí cần thiết cho xuất khẩu nếu có ). – Chịu trách nhiệm về mọi khoản chi phí, tổn thất và rủi ro trước khi hàng đã xếp hàng lên tàu tại cảng xếp hàng. – Trả toàn bộ chi phí vận tải đến cảng đến. – Giao hàng lên tàu với thời gian và cảng bốc quy định hoặc do bên bán chọn. Trả toàn bộ chi phí bốc hàng. – Ký hợp đồng vận tải và trả cước phí đến cảng đích theo quy định. – Ký hợp đồng bảo hiểm và trả chi phí cho quá trình hàng được vận chuyển đến cảng đích. – Thông báo cho người mua về tình trạng hàng hóa khi chuẩn bị giao, khi xếp lên tàu và khi hàng vừa tới cảng đích. |
– Kiểm tra hàng hóa khi nhận hàng, trước khi bốc và dỡ hàng. – Kiểm tra chứng từ, bảo hiểm, vận đơn,… trước khi chấp nhận hàng theo từng đợt từ người vận tải ở cảng đích quy định. – Trả tiền dỡ hàng nếu tiền dỡ hàng không tính vào cước vận tải. – Chịu mọi rủi ro, tổn thất và chi phí về hàng hóa (trừ các khoản tiền được tính vào cước phí vận tải) kể từ khi hàng hóa được giao xong lên tàu ở cảng bốc hàng. – Thông quan nhập khẩu, trả thuế và các chi phí khác để nhận hàng nhập khẩu. – Làm các thủ tục cần thiết và trả các chi phí phát sinh để quá cảnh hàng hóa (nếu có). |
3. Điều kiện giao hàng khác
Một số điều kiện phổ biến khác áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển:
FOB – Giao hàng lên tàu
Người bán giao hàng cho người mua tại cảng xếp hàng. Ví dụ, nếu công ty bạn xuất khẩu theo điều kiện FOB Cát Lái, sau khi đã hoàn thành thủ tục hải quan, bạn sẽ giao hàng cho người bán tại cảng này với hãng tàu quy định.
CFR – Tiền hàng và cước phí
Người bán không cần mua bảo hiểm hàng hóa.
CFR là một trong những điều kiện giao hàng xuất nhập khẩu
ExWork – Giao hàng tại nhà máy
Người mua nhận hàng tại nhà máy của người bán, đồng nghĩa với việc người mua chịu chi phí, rủi ro và thực hiện các thủ tục cần thiết để mang hàng về nước nhập khẩu.
DDU – Giao hàng tại đích chưa nộp thuế
Ở nước nhập khẩu, người bán giao hàng tại địa điểm của người mua nhưng chưa nộp thuế phát sinh tại nước này.
DDP – Giao hàng tại đích đã nộp thuế
Ở nước nhập khẩu, người bán nộp thuế nhập khẩu và các thuế phát sinh tại nước này. Người mua chỉ cần hỗ trợ người bán làm thủ tục nhập khẩu và nhận hàng.
Với DDP thì người bán cần nộp thuế tại nước nhập khẩu
4. FOB là gì?
FOB là thuật ngữ viết tắt tiếng Anh của Freight on Board, có nghĩa là điều kiện giao hàng miễn trách nhiệm của người bán khi hàng đã xếp lên tàu.
Trách nhiệm sẽ thuộc về người bán khi hàng hóa chưa được xếp lên tàu. Trách nhiệm thuộc về người mua sau khi hàng hóa xếp lên tàu thành công.
Đối với điều kiện mua hàng FOB, lan can tàu được xem là điểm chuyển rủi ro. Giá FOB sẽ không bao gồm các chi phí như: Chi phí thuê phương tiện chuyên chở, vận chuyển, phí bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm tới điểm đến và các chi phí phát sinh khác.
FOB có nghĩa là điều kiện giao hàng miễn trách nhiệm của người bán
5. Sự khác biệt giữa CIF và FOB
Điểm giống nhau giữa CIF và FOB
+ Đều là 2 điều kiện giao hàng trong Incoterm 2010.
+ Đều được khuyến cáo sử dụng cho vận tải thủy quốc tế và nội địa.
+ Là 2 điều kiện giao hàng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
+ Vị trí chuyển trách nhiệm và rủi ro đều tại cảng xếp hàng (cảng đi).
+ Trách nhiệm làm thủ tục hải quan xuất khẩu thuộc về người bán. Thủ tục nhập khẩu để lấy hàng thuộc về người mua.
CIF và FOB có nhiều điểm giống nhau trong thương mại quốc tế
Điểm khác nhau giữa CIF và FOB
Điều kiện so sánh |
CIF |
FOB |
Điều kiện trong Incoterm |
Tiền hàng, bảo hiểm và cước tàu. |
Giao hàng lên tàu. |
Trách nhiệm vận tải thuê tàu |
Người bán phải tìm tàu giao hàng, người mua không có trách nhiệm thuê tàu. |
Người bán không cần phải tìm tàu vận chuyển, người mua chịu trách nhiệm thuê tàu. |
Bảo hiểm |
Người bán có trách nhiệm ký hợp đồng bảo hiểm cho hàng hóa xuất khẩu, thường quy định hợp đồng bảo hiểm tối thiểu 110% giá trị hàng hóa. |
Người bán không phải mua bảo hiểm. |
Địa điểm cuối cùng để kết thúc nghĩa vụ hợp đồng |
Người bán chịu trách nhiệm cuối cùng khi hàng hóa đã qua đến cảng đích. |
Người bán chỉ chịu trách nhiệm khi hàng hóa xếp lên tàu ở cảng đi. |
6. Khi nào nên mua CIF?
– Dành cho những doanh nghiệp vừa và nhỏ, lượng hàng hóa chưa nhiều.
– Người bán có thể thương lượng giá với bên vận chuyển nhằm tiết kiệm chi phí và thu lợi nhuận, người mua sẽ thiệt hơn.
CIF dành cho hàng hóa quy mô nhỏ
7. Khi nào nên mua FOB?
– Dành cho những doanh nghiệp lớn, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
– Người mua có mối quan hệ quen thuộc, thân thiết tại cảng nhận hàng. Người mua có thể trực tiếp đàm phán giá cho chi phí vận chuyển với một mức giá tốt.
– Người mua nắm bắt thông tin nhanh chóng về tình trạng hàng hóa và xử lý kịp thời khi có sự cố.
FOB dành cho những doanh nghiệp lớn và nhiều hàng hóa
Xem thêm
Hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ có thêm hiểu biết về lĩnh vực xuất nhập khẩu, điều kiện CIF và FOB cũng như các điều kiện giao hàng khác. Cảm ơn bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại ở những bài viết sau.