Review Những thuật ngữ về bộ máy đồng hồ và linh kiện bộ máy bạn nên biết là chủ đề trong content bây giờ của blog Tiên Kiếm. Theo dõi nội dung để biết đầy đủ nhé.
Đồng hồ “sở hữu” cho mình những thuật ngữ riêng về các bộ phận vận hành của mình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn kiến thức về các thuật ngữ thường sử dụng trong lĩnh vực này, giúp bạn tự tin hơn khi đọc những bài viết tiếng Anh cũng như muốn khám phá nhiều hơn về đồng hồ. Cùng theo dõi nhé!
1. Thuật ngữ về bộ máy đồng hồ
– Bộ máy đồng hồ – Movement/Watch Movement
Đây là chữ viết tắt là Movt/Mov’t, linh hồn của đồng hồ, thực hiện các chức năng và được bảo vệ bởi lớp vỏ bên ngoài.
– Thạch Anh – Pin – Quartz
Tinh thể thạch anh (tự nhiên hoặc tổng hợp) được sử dùng làm máy đồng hồ (mạch điện và động cơ) để tạo ra độ chính xác và hoạt động bằng năng lượng điện do pin cung cấp.
– Cơ lai pin – Kinetic – Autoquartz
Máy thạch anh có bánh đà, có nhiệm vụ chuyển đổi năng lượng cơ thành năng lượng điện, tích trữ trong pin sạc và cung cấp năng lượng cho các hoạt động của bộ máy.
– Năng lượng ánh sáng – Eco – Drive – Solar
Máy thạch anh có tấm quang điện để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện, tích trữ trong pin sạc và cung cấp năng lượng cho các hoạt động của bộ máy.
– Lên dây thủ công – Hand/Manually Wound – Hand/Manual Winding
Khi máy đồng hồ cơ lên dây thủ công, dây cót sẽ sinh ra năng lượng cơ học làm đồng hồ chuyển động.
– Tự động lên dây – Automatic – Self/Auto Winding
Khi đeo đồng hồ và tay cử động, bánh đà quay và làm cho dây cót chuyển động. Đồng hồ tự động được phát triển dựa trên đồng hồ lên dây thủ công nên đồng hồ tự động cũng có thể lên dây thủ công và hoạt động bằng năng lượng cơ do dây cót tạo ra.
– Cơ – Mechanical
Được tạo ra từ các bộ phận cơ khí, không có mạch điện, hoạt động bằng nguồn năng lượng sinh ra từ dây cót. Thường dùng cho bộ máy lên dây thủ công.
2. Thuật ngữ về linh kiện bộ máy
– Tấm khung – Plate
Nền tảng để đặt những linh kiện bộ máy lên trên. Trên máy cơ, khung nền thường được làm bằng hợp kim đồng thau mạ Niken hay Rhodi hoặc bằng nhựa.
– Mặt kính – Crystal
Được làm từ chủ yếu 3 chất liệu: tinh thể khoáng, tinh thể Sapphire tổng hợp và nhựa. Dùng để bảo vệ kim đồng hồ và các chi tiết mặt số bên trong.
– Mặt phụ – Subdial
Cung tròn hoặc hình tròn nhỏ nằm trong mặt số, thường dùng để hiển thị các chức năng ngoài giờ – phút – giây.
– Mặt số – Dial
Dùng để chỉ mặt đồng hồ hiển thị thời gian cùng các chức năng. Được làm bằng nhiều chất liệu khác nhau như: Đồng thau mạ phủ màu, kim loại chống ăn mòn, bạc khối, vàng khối, nhựa,…
– Kim đồng hồ – Hand
Dùng để chỉ thời gian. Kim thường được sơn thêm một lớp dạ quang để có thể nhìn thấy trong bóng tối hoặc mạ vàng, chạm khắc,…
– Khung giờ – Index – Roman – Arabic
Là các mốc thời gian, biểu thị bằng những vạch dài hay chữ số La Mã (Roman) hoặc số Học Trò (Arab).
– Cầu nối – Bridge
Cố định những bộ phận di chuyển, thường chỉ có trên máy cơ (ví dụ: bánh răng xoay sẽ được kẹp giữa cầu nối và tấm khung).
– Vấu – Lug
Dùng để gắn dây đeo. Phần lớn vấu đều là nguyên khối liền với khung vỏ, số ít vấu liền khối với nắp lưng (thường là đồng hồ siêu mỏng).
– Chốt – Spring Bar
Là một thanh kim loại, dùng để kết nối các mắt dây với nhau, ví dụ như kết nối mắt dây với khóa, kết nối dây với vấu.
– Nắp Lưng – Caseback
Đây là phần nắp gắn vào mặt sau vỏ, tiếp xúc trực tiếp và thường xuyên lâu dài với da tay nên hầu hết đều được làm bằng thép không gỉ để chống ăn mòn bởi mồ hôi. Nắp lưng phải kín nước để bảo vệ bộ máy bên trong.
– Núm chỉnh – Crown
Dùng để thiết lập thời gian, lịch đồng hồ và lên dây cót (ở đồng hồ cơ). Đây là một bộ phận quan trọng ảnh hưởng tới khả năng chịu nước trên đồng hồ. Hiện nay, loại núm chịu nước tốt nhất là núm vặn chống nước – Screw Down Crown.
– Trục núm – Stem
Núm chỉnh được gắn trên trục, kết nối với bộ máy để thiết lập chức năng đồng hồ hoặc vặn dây cót.
– Bánh đà – Oscillating Weight – Weight Segment
Linh kiện dùng để tạo năng lượng của đồng hồ.
– Bánh răng lớn – Wheel
Hình dẹp, rỗng, nhiều răng. Có tác dụng truyền năng lượng cơ học.
– Bánh răng nhỏ – Pinion
Thường được làm bằng thép, lắp ráp khớp với các bánh răng lớn để truyền động.
– Bánh răng truyền động – Transmission Wheel
Khuếch đại số vòng xoay truyền từ hộp cót tới bộ thoát. Đồng hồ sẽ nhanh chóng hết năng lượng nếu không có bộ phận này.
– Vành tóc – Balance Cock
Bộ phận giữ trục bánh lắc, đặt bộ điều chỉnh cũng như cơ chế chống sốc.
– Chân kính phiến – Pallet Jewel
Là viên đá thường được làm bằng hồng ngọc hoặc sapphire tổng hợp, có hình dạng viên gạch, gắn trên hai đầu ngựa, dùng để truyền động cùng bánh xe gai.
– Bọc chân kính – Chaton
Một vòng tròn bao quanh chân kính, dùng giảm chấn.
– Dây cót – Mainspring
Là một đoạn dây kim loại dẹp cuộn thành dạng lò xo phẳng, có nhiệm vụ sinh ra năng lượng vận hành đồng hồ cơ.
– Hộp cót – Spring Barrel
Có cấu tạo bên trong là dây cót, hai đầu trống cót đều có răng để kết nối với bánh đà và các bánh răng. Tác dụng là tạo năng lượng trong máy cơ.
– Ron – Gasket
Vòng cao su được gắn trong núm chỉnh, nắp lưng, dưới kính để chống thấm nước.
– Động cơ bước – Step Motor
Sử dụng năng lượng điện để vận hành các hoạt động cơ khí trong máy quartz.
– Tinh thể thạch anh – Quartz Crystal
Bộ phận tạo ra dao động, đa phần đều có hình chữ U.
– Bộ thoát – Escapement:
Gồm một số bộ phận sau:
+ Ngựa – Pallet Fork
Là một thanh kim loại có 3 đầu hình chữ Y, 2 đầu gắn chân kính phiến, giúp truyền lực từ bánh xe gai tới bộ dao động.
+ Bánh xe gai – Escape Wheel
Công dụng dùng để truyền năng lượng tới cho bộ dao động và điều tiết chuyển động.
– Bộ dao động – Oscillating System
Bao gồm:
+ Bánh xe cân bằng – Balance Wheel
Điều khiển biên độ dao động.
+ Dây tóc – Hair Spring
Có hình dạng giống cái lò xo phẳng, độ bền cao, có nhiệm vụ kiểm soát tốc độ của bánh lắc khi tạo ra dao động.
+ Bệ bánh lắc – Roller
Điều tiết năng lượng đến các bánh răng vận chuyển kim đồng hồ.
+ Trục bánh lắc – Balance Staff
Nối với dây tóc, đầu trên của trục bánh lắc được trang bị cơ chế chống sốc vì là nơi bị ảnh hưởng nặng nề nhất khi gặp sốc.
+ Cầu nối – Balance Cock
Dành cho bánh xe cân bằng.
3. Thông số bộ máy
– Water Resist/Water Resistance
Khả năng chống nước tương ứng với độ sâu, được tính bằng mét (m), feet (3 feet = 1m) hoặc atmosphere (ATM, 10m = 1 ATM).
– Amplitude
Biên độ của bánh xe cân bằng trong mỗi lần thực hiện dao động.
– Power Reserve
Thời gian từ khi dây cót được vặn chặt nhất cho tới khi thả lỏng hoàn toàn cũng là thời gian chiếc đồng hồ có thể hoạt động.
– vph/bph (vibration per hour/beat per hour)
Đơn vị đo tần số dao động của bánh xe cân bằng. Một lần bánh xe di chuyển qua lại là 2 beat. Tần số dao động thông thường của đồng hồ là 28.800 bph, tương ứng với 4Hz (7.200 bph = 1Hz).
– Ligne – Paris Ligne
Đơn vị truyền thống dùng để đo kích thước bộ máy, có xuất xứ từ Pháp song song với đơn vị mm. 1 Ligne = 2.2558 mm. Cách viết được quy ước là số nguyên dương, nếu có số lẻ phải viết là phân số của 1 Ligne. Ví dụ 11½ ligne = 11 x 2.2558 + 2.2558: 2 = 24.8138 + 1.1279 = 25.9417 mm.
Hy vọng bài viết bên trên đã giúp bạn hiểu thêm được các thuật ngữ thường gặp về bộ máy và linh kiện trong lĩnh vực đồng hồ. Cảm ơn bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại vào các bài viết sau.
Xem thêm