Review Come out là gì? Tất tần tật ý nghĩa của từ “come out” mà bạn chưa biết là conpect trong bài viết hiện tại của Tiên Kiếm. Tham khảo content để biết đầy đủ nhé.
Trong thời gian gần đây, cụm từ “come out” rất phổ biến, từ mạng xã hội như: Tik Tok, Facebook,… đến giao tiếp hàng ngày, nhất là đối với cộng đồng LGBT. Nếu bạn vẫn chưa biết “come out” mang nghĩa gì. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu “come out” là gì cũng như ý nghĩa của từ “come out” nhé!
1. Come out là gì?
Come out là cụm từ rất hay gặp trong tiếng Anh (Phrasal verb). Tùy vào ngữ cảnh và đối tượng sử dụng mà “come out” có thể mang những nghĩa khác nhau.
Come out có khá nhiều nghĩa khi dịch sang tiếng Việt:
– Công khai, nói ra các tin tức, sự kiện, bí mật, lập trường,…
– Sản xuất, xuất hành, xuất bản.
– Được nói ra.
– Ngừng làm việc, đình công.
– Tẩy sạch, giặt.
– Rửa ảnh.
– Một vấn đề được giải.
– Đi với ai đó hay đến tham dự một sự kiện nào đó.
Ngoài ra, “come out” trong tiếng Việt còn là một cụm từ khá phổ biến trong cộng đồng LGBT khi dùng để công khai mình là người đồng tính.
2. Các ví dụ về come out trong tiếng Anh
She came out and has been living with her partner for a year.
Nghĩa: Cô ấy đã công khai mình là người đồng tính và sống cùng với bạn đời một năm.
The clouds finally parted and the sun came out.
Nghĩa: Cuối cùng những đám mây cũng tan và mặt trời đã xuất hiện.
3. Những ý nghĩa khác của “come out”
– Come out có nghĩa là: Bị xóa đi.
Ví dụ: Her best qualities come out in a crisis. (Những phẩm chất tốt nhất của cô ấy đã biến mất trong cuộc khủng hoảng).
– Come out trong LGBT: Công khai mình là người đồng tính.
Ví dụ: That summer, I decided to come out to my parents. (Mùa hè năm đó, tôi quyết định công khai mình là người đồng tính với ba mẹ).
– Come out để nói về: Diện mạo cụ thể trong bức ảnh.
Ví dụ: Because the room was so dark, the photos didn”t come out. (Bời vì căn phòng quá tối, bức ảnh đã không thể hiện được gì).
– Come out với nghĩa là: Tiết lộ, công khai, phát hiện.
Ví dụ: There was public outrage when the truth came out. (Đã có sự phẫn nộ từ công chúng khi sự thật được tiết lộ).
4. Các từ liên quan come out trong tiếng Anh
Cụm từ “come out” đôi khi được thay thế bằng những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Chẳng hạn như sau:
STT |
Từ liên quan |
STT |
Từ liên quan |
1 |
Turn out |
16 |
Surface |
2 |
Fall out |
17 |
Come to the fore |
3 |
Break through |
18 |
Issue |
4 |
Step forward |
19 |
Bulge out |
5 |
Out |
20 |
Come forward |
6 |
Erupt |
21 |
Start |
7 |
Appear |
22 |
Bulge |
8 |
Come forth |
23 |
Bug out |
9 |
Turn up |
24 |
Step up |
10 |
Emerge |
25 |
Push through |
11 |
Come on |
26 |
Come out of the closet |
12 |
Pop out |
27 |
Come in |
13 |
Go forth |
28 |
Protrude |
14 |
Show up |
29 |
Pop |
15 |
Egress |
30 |
Place |
Tham khảo một số mẫu điện thoại đang kinh doanh tại Tienkiem.com.vn:
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những ý nghĩa cơ bản của cụm từ “come out” cũng như một số ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng thông tin hữu ích với các bạn!