respect là gì

Đang xem: Respect là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách phát âm 2.2 Danh từ 2.3 Tham khảo

Tiếng Anh < sửa>

Cách phát âm < sửa>

IPA: /rɪ.ˈspɛkt/

Danh từ < sửa>

respect /rɪ.ˈspɛkt/

Sự tôn trọng, sự kính trọng. to have respect for somebody — tôn trọng người nào (Số nhiều) Lời kính thăm. give my respects to your uncle — cho tôi gửi lời kính thăm chú anh to go to pay one”s respects to — đến chào (ai) Sự lưu tâm, sự chú ý. to do something without respect to the consequences — làm tienkiem.com.vnệc gì mà không chú ý đến hậu quả Mối quan hệ, mối liên quan. with respect to; in respect of — về, đối với (vấn đề gì, ai…) Điểm; phương diện. in every respect; in all respects — mọi phương diện

Ngoại động từ < sửa>

respect ngoại động từ /rɪ.ˈspɛkt/

Tôn trọng, kính trọng. to be respected by all — được mọi người kính trọng to respect the law — tôn trọng luật pháp to respect oneself — sự trọng Lưu tâm, chú ý. Chia động từ < sửa>
respect

Xem thêm: Game Playstation Là Gì – 10 Câu Hỏi Thường Gặp Trên Playstation Store

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to respect Phân từ hiện tại respecting Phân từ quá khứ respected Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại respect respect hoặc respectest¹ respects hoặc respecteth¹ respect respect respect Quá khứ respected respected hoặc respectedst¹ respected respected respected respected Tương lai will/shall² respect will/shall respect hoặc wilt/shalt¹ respect will/shall respect will/shall respect will/shall respect will/shall respect Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại respect respect hoặc respectest¹ respect respect respect respect Quá khứ respected respected respected respected respected respected Tương lai were to respect hoặc should respect were to respect hoặc should respect were to respect hoặc should respect were to respect hoặc should respect were to respect hoặc should respect were to respect hoặc should respect Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — respect — let’s respect respect —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo < sửa>

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng tienkiem.com.vnệt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp < sửa>

Cách phát âm < sửa>

IPA: /ʁɛs.pɛ/ Pháp (Ba Lê)
<ʁɛs.pɛ>

Danh từ < sửa>

Số ít Số nhiều respect
/ʁɛs.pɛ/ respects
/ʁɛs.pɛ/

respect gđ /ʁɛs.pɛ/

Sự kính trọng. Témoigner du respect à quelqu”un — kính trọng ai Sự tôn trọng. Respect de la loi — sự tôn trọng pháp luật (Số nhiều) Lòng tôn kính. Présenter ses respects à quelqu”un — tỏ bày lòng tôn kính đối với ai; kính chào ai respect de soi-même — sự tự trọng respect filial — lòng hiếu thảo respect humain — sự e sợ dư luận sauf votre respect; sauf le respect que je vous dois — xin ông thứ lỗi cho lời này tenir en respect — bắt (ai) phải e sợ (bằng cách dùng vũ lực, giơ vũ khí ra…)

Tham khảo < sửa>

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng tienkiem.com.vnệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://tienkiem.com.vn/w/index.php?title=respect&oldid=1906347”

Xem thêm: Top 5 Game Nông Trại Vui Vẻ Online, Game Nông Trại Online, Game Tính Điểm

Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápDanh từ tiếng Anh