Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
A structure composed of a plank, balanced in the middle, used as a game in which one person goes up as the other goes down; a teeter-totter +19 định nghĩa
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
And that's what's happened. There are no seesaws, jungle gyms,
Và đó là điều xảy ra. Không ván bập bênh, cầu trượt
kéo lui · lưỡng lự · ván bập bênh · đẩy tới · cái bập bênh · chơi bập bênh · không kiên định · trò chơi bập bênh · tình trạng cò cưa · động tác kéo cưa
There are no seesaws, jungle gyms, merry- go- rounds, climbing ropes, nothing that would interest a kid over the age of four, because there”s no risk associated with it.
Không ván bập bênh, cầu trượt ngựa gỗ, leo thừng, trẻ em khoảng hơn 4 tuổi sẽ chẳng hứng thú với trò gì vì chúng không thấy có tí mạo hiểm gì trong đó.
Đang xem: Seesaw game là gì
The currently most favoured extension is the so-called seesaw mechanism, which would explain both why the left-handed neutrinos are so light compared to the corresponding charged leptons, and why we have not yet seen any right-handed neutrinos.
Sự mở rộng được ủng hộ nhiều nhất hiện nay đó là cơ chế lắc lư (seesaw mechanism), mà có thể giải thích đồng thời tại sao các neutrino định hướng trái có khối lượng rất nhỏ so với các lepton mang điện tương ứng, và tại sao chúng ta vẫn chưa nhìn thấy bất kỳ một neutrino định hướng phải nào.
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
Ice core etienkiem.com.vndence from Antarctic cores suggests that the Dansgaard–Oeschger events are related to the so-called Antarctic Isotope Maxima by means of a coupling of the climate of the two hemispheres, the Bi-polar Seesaw.
Bằng chứng lõi băng từ Nam Cực cho thấy rằng các sự kiện Dansgaard-Oeschger có liên quan tới cái gọi là những “cực đại đồng vị Nam Cực” (Antarctic Isotope Maxima) khi so sánh khí hậu của hai bán cầu, các thăng giáng song cực (Bi-polar Seesaw) .
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
In fact, things may get worse as the world becomes more unstable and economies seesaw or even falter.
Trên thực tế, sự tienkiem.com.vnệc còn có thể tồi tệ hơn khi thế gian ngày càng bất ổn và các nền kinh tế ba chìm bảy nổi hoặc thậm chí sụp đổ hẳn.
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
And I made all these little apartments and little merry- go- rounds, seesaws and swings, little ladders.
Tôi tiếp tục làm những căn phòng nhỏ này, những cái đu quay, bập bênh, thang nhỏ xíu
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
For someone seesawing between emotional states, it can feel impossible to find the balance necessary to lead a healthy life.
Với những người bấp bênh giữa các trạng thái cảm xúc, họ dường như không thể tìm được sự cân bằng cần thiết để sống khỏe mạnh.
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
If someone brings a lawsuit over, “A kid fell off the seesaw,” it doesn”t matter what happens in the lawsuit, all the seesaws will disappear.
Nếu ai đó kiện vì 1 đứa trẻ ngã khỏi ván bập bênh thì bất kể điều gì diễn ra trong vụ kiện mọi ván bập bênh khác sẽ phải biến mất.
Xem thêm: 8 Sự Khác Biệt Chính Giữa Gen Z Là Gì ? Thế Hệ Z Là Gì? Chân Dung Của Gen Z
As power shifts relative to the external adversary, or power shifts within a mixed coalition, or positions harden or soften on either side, an insurrection may seesaw between the two forms.
Khi sức mạnh thay đổi so với đối thủ bên ngoài, hoặc sức mạnh thay đổi trong liên minh hỗn hợp, hoặc các vị thế lực lượng thay đổi, một cuộc nổi loạn có thể chuyển đổi qua lại giữa hai hình thức này.
In order to test the propulsion concept, EWR produced a test rig, called the Wippe (seesaw), during early 1960.
Để thử nghiệm khái niệm trên, EWR chế tạo một giàn thử nghiệm gọi là Wippe (bập bênh) vào đầu năm 1960.
There are no seesaws, jungle gyms, merry-go-rounds, climbing ropes, nothing that would interest a kid over the age of four, because there”s no risk associated with it.
Không ván bập bênh, cầu trượt ngựa gỗ, leo thừng, trẻ em khoảng hơn 4 tuổi sẽ chẳng hứng thú với trò gì vì chúng không thấy có tí mạo hiểm gì trong đó.
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
If someone brings a lawsuit over, ” A kid fell off the seesaw, ” it doesn”t matter what happens in the lawsuit, all the seesaws will disappear.
Nếu ai đó kiện vì 1 đứa trẻ ngã khỏi ván bập bênh thì bất kể điều gì diễn ra trong vụ kiện mọi ván bập bênh khác sẽ phải biến mất.
Xem thêm: Cách Chơi Syndra – Đi Mid, Tính Sát Thương, Khắc Chế Syndra
Tuy nhiên một năm sau đó dự án Seesaw đã bị đóng cửa vì thiếu nguồn tài trợ.
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng tienkiem.com.vnệt
Tools
Dictionary builder Pronunciation recorder Add translations in batch Add examples in batch Transliteration Tất cả từ điển
Giới thiệu
Giới thiệu về tienkiem.com.vn Đối tác Chính sách quyền riêng tư Điều khoản dịch vụ Trợ giúp
Giữ liên lạc
Facebook Twitter Liên hệ