Bình luận Contribution Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích là conpect trong bài viết hiện tại của chúng tôi . Tham khảo bài viết để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Contribution là gì
Contents
contribute
contribute /kən”tribju:t/ động từ đóng góp, góp phầnto contribute an article to a magazine: đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chíto contribute to acouse: góp phần vào một sự nghiệpgood health contributed to his success: sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công
cộng tácLĩnh vực: toán & tinđóng gópLĩnh vực: xây dựnggópđóng gópgóp phần (vào)
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): contribution, contributor, contribute, contributory
Xem thêm: Postman Là Gì – Hướng Dẫn Sử Dụng Postman
contribute
Từ điển Collocation
contribute verb
1 give
ADV. enormously, generously, greatly, handsomely, heavily, substantially His research has contributed enormously to our understanding of this disease. Many people contributed generously to the appeal. | equally a situation where husband and wife contribute equally to the family budget | fully | financially
VERB + CONTRIBUTE be asked to, be encouraged to
PREP. to I would like to contribute to the church restoration fund. | towards The company contributed £50,000 towards training costs.
PHRASES have little/a lot/much to contribute (to sth) He had very little to contribute to the conversation.
2 help cause sth
ADV. greatly, largely, significantly, substantially Parental involvement contributes significantly to children”s learning. | effectively | further | actively, directly Unemployment contributes directly to homelessness. | indirectly | undoubtedly | unwittingly
PREP. to Several factors might contribute to the development of the disease.
3 write for a newspaper, etc.
ADV. regularly a talented photographer who contributed regularly to ‘The Face’
PREP. to Students are encouraged to contribute articles to the university magazine.
Từ điển WordNet
v.
Xem thêm: 7 Nguyên Nhân Làm đau Núm Ty Là Biểu Hiện Của Cái Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
contributes|contributed|contributingsyn.: donate give participate provide
Chuyên mục: Hỏi Đáp