Sự thật về Delegation Là Gì – Delegate Là Gì, Nghĩa Của Từ Delegate là ý tưởng trong nội dung hiện tại của blog Tiên Kiếm. Theo dõi nội dung để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Delegation là gì
Contents
delegation
delegation /,deli”geiʃn/ danh từ phái đoàn, đoàn đại biểu sự cử đại biểu sự uỷ quyền, sự uỷ thácdelegation of power: sự uỷ quyền
sự ủy nhiệmdelegation of authority: sự ủy nhiệm quyền lựcdelegation of authority: sự ủy nhiệm thẩm quyềnLĩnh vực: xây dựngphái đoànđoàn đại biểudelegation of authority: đoàn đại biểu chính quyềngiao quyềnphái đoànsự ủy nhiệmủy quyềndelegation of power: sự ủy quyềnủy thácletter of delegationthư ủy nhiệm thu tiền
Xem thêm: Creative Cloud Là Gì – Adobe Và Nó Có đáng Với Chi Phí Không
delegation
Từ điển Collocation
delegation noun
1 people who represent a company, country, etc.
ADJ. large, small | high-level, high-powered, high-ranking, important | international | all-party, joint The prime minister met with an all-party delegation from the city council. | government, military, official, parliamentary, trade union | business, peace, trade
VERB + DELEGATION send | head, lead A well-known academic will head the delegation. | form | invite The government invited an international delegation to inspect the plant. | meet
DELEGATION + VERB represent sth a delegation representing the new regime | include sth The delegation included representatives from nine nations. | visit sb/sth The delegation will visit several Middle Eastern countries for talks | meet sb | walk out The British delegation walked out of the discussions in protest.
PREP. in a/the ~ all the ministers in the delegation | ~ from an official delegation from Austria | ~ of a high-powered delegation of Asian businessmen
PHRASES the chairman/head/leader of a delegation, a member of a delegation
2 giving a job to sb with a lower rank
ADJ. effective, successful All managers should learn effective delegation.
PREP. by ~ Many of these tasks can be dealt with by delegation. | ~ of delegation of responsibility
Từ điển WordNet
n.
Xem thêm: Intel Rapid Storage Technology Là Gì, Intel® Rapid Storage Technology
English Synonym and Antonym Dictionary
delegationssyn.: commission delegacy delegating deputation mission relegating relegation
Chuyên mục: Hỏi Đáp