Sự thật về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong tiếng Anh – Công thức, cách dùng, bài tập là ý tưởng trong content hôm nay của Tiên Kiếm. Đọc nội dung để biết đầy đủ nhé.
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh nằm trong 12 thì của ngữ pháp tiếng Anh. Và thì này cũng được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày của chúng ta. Vậy bạn đã biết cách dùng thì hiện tại tiếp diễn như thế nào không? Cùng tìm hiểu nhé!
1. Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (tiếng Anh là Present Continuous Tense) là một trong những ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dùng để diễn tả những sự việc xảy ra tại thời điểm chúng ta nói hoặc xung quanh thời điểm đó, và hành động này vẫn tiếp tục diễn ra.
Định nghĩa của thì hiện tại tiếp diễn
2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Giải thích thuật ngữ:
– S (Subject): Chủ ngữ.
– V-ing: Động từ thêm ing.
– Am/is/are: Động từ tobe.
Câu khẳng định
Công thức |
S + am/is/are + V-ing |
Chú ý |
I am + V-ing He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + is + V-ing We/You/They/Danh từ số nhiều + are + V-ing |
Ví dụ |
– I am watching TV now (Tôi đang xem TV) – She is wipping off the table (Cô ấy đang lau bàn) – It is raining (Trời đang mưa) – The bird is flying through the window (Con chim đang bay qua cửa sổ) – They are having dinner together (Họ đang ăn tối cùng nhau) – We are playing badminton (Họ đang chơi cầu lông) – Rabbits are eating grass (Những con thỏ đang ăn cỏ) |
Câu phủ định
Công thức |
S + am/is/are + not + V-ing |
Chú ý |
– is not = isn”t – are not = aren’t |
Ví dụ |
– I am not staying at home (Tôi đang không ở nhà) – She is not (isn’t) going to school (Cô ấy đang không đến trường) – The rooster is not (isn’t) crowing (Con gà đang không gáy) – They are not (aren’t) going out (Họ đang không đi chơi) – Listen! The bells are not (aren’t) standing still (Lắng nghe! Những cái chuông đang không đứng yên) |
Câu nghi vấn
– Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/No)
Công thức |
Câu hỏi: Am/is/are + S + V-ing? Trả lời: – Yes, S + am/is/are – No, S + am/is/are not |
Ví dụ |
Câu hỏi: Are you singing right now? (Hiện tại bạn đang hát phải không?) Trả lời: Yes, I am Câu hỏi: Is he opening the door? (Anh ấy có đang mở cửa không?) Trả lời: No, He isn’t |
– Câu nghi vấn bắt đầu bằng Wh-
Công thức |
Wh- + am/is/are (not) + S + V-ing? |
Ví dụ |
– What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?) – What is she listening to music? (Bạn đang nghe nhạc gì vậy?) – Where are they going? (Họ đang đi đâu vậy?) |
3. Quy tắc thêm đuôi -ing sau động từ nguyên mẫu
Đối với hầu hết các động từ
Hầu hết các động từ đều được chia bằng cách viết lại nguyên mẫu của động từ đó và thêm -ing sau động từ.
Ví dụ:
– do => doing.
– walk => walking.
– watch => watching.
– jump => jumping.
– draw => drawing.
Cách thêm đuôi -ing đối với hầu hết các động từ
Động từ kết thúc bằng -e
Các động từ kết thúc bằng -e khi chia V-ing sẽ lượt bỏ -e và thêm -ing.
Ví dụ:
– have => having.
– wake => waking.
– come => coming.
– make => making.
– write => writing.
Cách chia động từ kết thúc bằng -e
Trừ một số trường hợp đặc biệt động từ không cần bỏ -e:
– see => seeing.
– be => being.
– agree => agreeing.
– free => freeing.
Động từ kết thúc bằng -ie
Các động từ kết thúc bằng -ie khi chia V-ing sẽ đổi -ie thành -y và thêm -ying.
Ví dụ:
– lie => lying.
– tie => tying.
– die => dying.
Cách chia động từ kết thúc bằng -ie
Động từ có 1 âm tiết, kết thúc dưới dạng phụ âm – nguyên âm – phụ âm
Đối với những động từ có 1 âm tiết, kết thúc dưới dạng phụ âm – nguyên âm – phụ âm, khi chia V-ing sẽ gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.
Ví dụ:
– put => putting.
– mop => mopping.
– get => getting.
– sit => sitting.
– run => running.
Cách chia động từ có 1 âm tiết, kết thúc dưới dạng phụ âm – nguyên âm – phụ âm
Lưu ý:
Không chia các động từ sau với thì hiện tại tiếp diễn: like, love, need, want, know, seem, hate, believe, prefer, understand, hope, contain, taste, suppose, remember, realize, forgot, belong, wish, mean, lack, appear, sound, depend.
4. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói
Ví dụ:
– Peter is playing volleyball now. (Bây giờ Peter đang chơi bóng chuyền).
– We are studying English in the classroom at the moment. (Hiện tại chúng mình đang học tiếng Anh ở lớp).
=> Việc “chơi bóng chuyền” và “học tiếng anh” đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói
Diễn tả sự việc đang diễn ra xung quanh thời điểm nói
Ví dụ:
– He is going to travel around the world. (Anh ấy đang đi du lịch vòng quanh thế giới).
– She is studying at a famous university. (Cô ấy đang học ở trường đại học nổi tiếng).
=> Hành động “đi du lịch” và “đi học” tại thời điểm người nói không thực sự diễn ra nhưng vẫn xảy ra xung quanh. Tức là chỉ những hành động đang trong quá trình thực hiện và chưa làm xong.
Diễn tả sự việc đang diễn ra xung quanh thời điểm nói
Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch đã được lên lịch sẵn
Ví dụ:
– I am going to HaNoi tomorrow. (Tôi sẽ đi Hà Nội vào ngày mai).
=> Hành động “đi Hà Nội” diễn ra trong tương lai nhưng đã được lên lịch trước.
Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch đã được lên lịch sẵn
Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về việc gì trong câu sử dụng “always, continually”
Ví dụ:
– He isn’t always wearing a mask when going out during the epidemic season. (Anh ấy luôn không mang khẩu trang khi đi ra ngoài trong suốt mùa dịch).
=> Hành động “không đeo khẩu trang” bị mọi người phê bình và từ alway thường dùng trong thì hiện tại đơn nhưng để nhấn mạnh một việc làm thường xuyên nào đó bị mọi người phàn nàn thì cũng được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn.
Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về việc gì trong câu sử dụng “always, continually”
Mô tả cái gì đó phát triển hơn, đổi mới hơn
Ví dụ:
– The TikTok application is growing stronger and stronger. (Ứng dụng TikTok ngày càng phát triển mạnh mẽ).
– Plants are getting greener. (Cây trồng ngày càng xanh tươi).
=> Sự “phát triển” của TikTok và “xanh tươi” của cây trồng chính là mô tả sự đổi mới và phát triển hơn.
Mô tả cái gì đó phát triển hơn, đổi mới hơn
Diễn tả một cái gì đó mới, đối lập với những gì có trước đó
Ví dụ:
– I’m wearing light colors more than dark colors. (Hiện tại tôi mặc đồ màu sáng nhiều hơn màu tối).
– Nowadays people are using electric lamps instead of using kerosene lamps. (Ngày nay người ta sử dụng đèn điện thay vì sử dụng đèn dầu).
=> Diễn tả những sự khác biệt của việc “tôi mặc đồ sáng hơn” và việc “sử dụng đèn điện thay cho đèn dầu”.
Diễn tả một cái gì đó mới, đối lập với những gì có trước đó
5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian
– Now: Bây giờ.
Ví dụ: My mother is cooking dinner now. (Bây giờ mẹ tôi đang nấu bữa tối).
– Right now: Ngay bây giờ.
Ví dụ: The movie is playing right now. (Phim đang chiếu ngay bây giờ).
– At the moment: Lúc này.
Ví dụ: I am listening to music at the moment. (Lúc này tôi đang nghe nhạc).
– At present: Hiện tại.
Ví dụ: She is mopping the floor at present. (Hiện tại cô ấy đang lau sàn nhà).
– At + giờ cụ thể (at 7 o’clock).
Ví dụ: I’m having breakfast at 7 o’clock. (Tôi đang ăn sáng vào lúc 7 giờ).
Các trạng từ chỉ thời gian
Các động từ đặc biệt
– Look! (Nhìn kìa!).
Ví dụ: Look! The dog is barking. (Nhìn kìa! Con chó đang sủa).
– Listen! (Hãy nghe này!).
Ví dụ: Listen! Someone’s voice is singing beautifully. (Hãy nghe này! Giọng của ai đó hát thật hay).
– Keep silent! (Hãy im lặng!).
Ví dụ: Keep silent! We are doing the test. (Hãy im lặng! Chúng ta đang làm bài kiểm tra).
Các động từ đặc biệt
6. Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn (có đáp án)
Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, Tiên Kiếm cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện về thì hiện tại tiếp diễn với các câu phân chia từ cơ bản đến nâng cao giúp người học từng bước nâng cao trình độ. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.
Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn
Một số mẫu laptop giúp bạn học tiếng Anh trực tuyến tốt hơn:
Trên đây là những kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hy vọng bài viết đem đến những điều hữu ích dành cho bạn. Hẹn gặp lại vào bài viết tiếp theo nhé!