Tổng hợp Thrust Là Gì

Đánh giá Thrust Là Gì là chủ đề trong nội dung hôm nay của chúng tôi . Theo dõi bài viết để biết chi tiết nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Thrust là gì

Xem thêm: Tải Game Fairy Tail: Forces Unite! Apk 8, Website đang được Bảo Trì

thrust

*

thrust /θrʌst/
danh từ sự đẩy mạnh, sự xô đẩyto give a thrust: đẩy mạnh nhát đâm (dao găm, mũi kiếm) (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu sự công kích (trong cuộc tranh luận) (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu) sự đè gãy (cột chống trong mỏ than) ngoại động từ thrust đẩy, ấn mạnh, tống, thọcto thrust the hands into the pockets: thọc tay vào túito thrust the needle of the syringe into the arm: thọc kim tiêm vào cánh tay nhét, giúi cái gì vào tay ai bắt phải theo, bắt nhậnto thrust one”s opinion upon someone: bắt ai theo ý kiến mìnhto thrust something upon someone: bắt ai phải nhận một cái gì nội động từ xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh (+ into, through…) chui, len (thể dục,thể thao) đâm một nhátto thrust at đâm một nhát, đâm một mũito thrust back đẩy lùito thrust down đẩy xuốngto thrust forward đẩy tới trước, xô ra trước đưa (tay) tớito thrust in thọc vào, giúi vào, nhétto thrust on lao, xông tớito thrust out duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực) đuổi ra, tống rato thrust past xô ra để đito thrust through đâm qua, chọc quato thrust one”s way through the crowd: len qua đám đôngto thrust and parry đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéoto thrust oneself forward len vào, chen để đi làm cho người ta để ý đến mình

Xem thêm: Phần Mềm Sửa Lỗi File Excel, Datanumen Excel Repair 2

*

 áp lựcaxial thrust: áp lực hướng trụcearth thrust: áp lực của đấtend thrust: áp lực hướng trụcice thrust: áp lực bănglateral thrust: áp lực hônglateral thrust: áp lực bôngside thrust: áp lực hôngthrust of earth: áp lực đất

*

 áp lực hướng trục

*

 chốngantifriction thrust bearing: ổ đứng chống ma sátthrust block: trụ chốngthrust block: thanh chốngthrust reinforcement: cốt thép chống cắtthrust washer: vòng chống đẩythrust washer: vòng nêm chống đỡ

*

 cơ

*

 cột áp

*

 cột nước

*

 đứt gãy nghịch chờmback thrust: đứt gãy nghịch chờm ngượcfront of a thrust: mặt trước của đứt gãy nghịch chờm

*

 giằng

*

 lực cắtmain tool thrust: lực cắt chính

*

 lực đạpthrust of arch: lực đạp của vòng

*

 lực đẩyazimuth thrust: lực đẩy theo phương vịfull thrust: lực đẩy đầy đủgross thrust: lực đẩy tổng cộngguaranteed thrust: lực đẩy (có) bảo đảmhorizontal thrust: lực đẩy ngang chân vòmhorizontal thrust: lực đẩy nganghydraulic thrust: lực đẩy thủy lựcpropeller thrust: lực đẩy cánh quạtreverse thrust: lực đẩy (đảo) ngượcrotor thrust: lực đẩy roto (trực thăng)side thrust: lực đẩy ngangside thrust: lực đẩy bênstatic thrust: lực đẩy tĩnh (của động cơ)thrust augmenter: ống tăng lực đẩythrust augmenter: cấu tăng lực đẩythrust augmenter: thiết bị tăng lực đẩythrust cut-off: sự tắc lực đẩythrust cut-off: ngưỡng lực đẩythrust decay: sự giảm dần lực đẩythrust line: tuyến lực đẩythrust load: lực đẩy hướng trụcthrust meter: đo lực đẩy tĩnhthrust modulation: sự điều biến lực đẩythrust of arch: lực đẩy của vòmthrust vector: vectơ lực đẩyunit thrust: lực đẩy thiết bị (tàu vũ trụ)vacuum thrust: lực đẩy trong chân khôngvectored thrust: lực đẩy có hướng

*

 lực đẩy, sức đẩy

*

 lực éphorizontal thrust: lực ép ngangside thrust: lực ép biên

*

 lực hướng trụcaxial thrust: áp lực hướng trụcend thrust: áp lực hướng trục

*

 lực kéo

*

 lực va đập

*

 lực xôarch thrust: lực xô vòmarched girder without horizontal thrust: dầm cong không có lực xôend thrust: lực xô ở biênhorizontal thrust: lực xô ngangice thrust: lực xô của bănglateral thrust: lực xô ngangside thrust: lực xô ngangthrust at springer: lực xô ở mố vòmvault thrust: lực xô vòm

*

 lực xung kích

*

 phaythrust fault: phay nghịch chờm

*

 phay nghịch chờm

*

 sự đẩyside thrust: sự đẩy bên sườn

*

 sự va đập

*

 sự xung kích

*

 sức đẩyend thrust: sức đẩy dọcend thrust: sức đẩy theo trụcgear thrust: sức đẩy của bánh răngjet thrust: sức đẩy phản lựcside thrust: sức đẩy ngangstatic thrust: sức đẩy tĩnh

*

 sức nénLĩnh vực: cơ khí & công trình

*

 áp lực hướng trụ

*

 cột nước cột áp

*

 sức ép ngangLĩnh vực: vật lý

*

 lực đẩy, áp lựcGiải thích EN: The horizontal or diagonal outward force or pressure of one member on another.Giải thích VN: Lực đẩy nằm ngang hay chéo góc hay áp lực của một thành phần đặt lên trên các thành phần khác.Lĩnh vực: xây dựng

*

 nứt vỡBrinell (ball thrust hardness) test

*

 sự thử độ cứng BrinellKingsbury thrust bearing

*

 ổ dựa kiểu Kingsburyadjustable thrust block

*

 bạc chặn điều chỉnh đượcaxial thrust

*

 bạc lót dọc trụcaxial thrust

*

 lực chiều trụcaxial thrust

*

 lực dọc trụcaxial thrust bearing

*

 ổ chặnaxial thrust bearing

*

 ổ đứngaxial thrust bearing

*

 ổ lăn đỡ chặnball thrust bearing

*

 ổ bi chặnball thrust bearing

*

 ổ bi đứngball thrust bearing

*

 ổ chặnbreak thrust

*

 đứt gãy nghịch chờmcentre of thrust

*

 tầm lực phóng đẩycentre of thrust

*

 tầm lực tống đẩyclutch release or thrust bearing

*

 bạc đạn đẩy ly hợpclutch thrust bearing

*

 ổ chặn khuỷu nốiclutch thrust bearing

*

 ổ khớp nối đứngcollar thrust bearing

*

 ổ ngõng trục rãnh xoideep-groove ball thrust bearing

*

 ổ bị chặn rãnh sâudisengaging thrust block

*

 cái cữ ly kếtdisengaging thrust block

*

 con tựa ly kếtdrilling thrust power

*

 tốc độ khoan

o   đứt gãy nghịch chờm; sức ép ngang, sức đẩy, lực đẩy; sự va đập

§   axial thrust : áp lực hướng trục

§   break thrust : đứt gãy nghịch chờm

§   end thrust : sức đẩy theo trục, sức đẩy dọc

§   erosion thrust : đứt gãy nghịch chờm

§   gear thrust : sức đẩy của bánh răng

§   over thrust : nghịch chờm, phủ chờm

§   shear thrust : đứt gãy nghịch chờm

§   side thrust : sức ép bên, áp lực hông

§   tangential thrust : đứt gãy nghịch chờm tiếp tuyến

§   thrust fault : đứt gãy chờm

§   thrust sheet : lớp phủ chờm

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): thrust / thrust / thrust

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): thrust / thrust / thrust

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): thrust / thrust / thrust

Xem thêm: push, stab, knife thrust, drive, driving force, jab, jabbing, poke, poking, thrusting, stuff, shove, squeeze, lunge, hurl, hurtle, force, pierce, push up, throw

Chuyên mục: Hỏi Đáp