Ngành FMCG là một trong những ngành công nghiệp cạnh tranh khốc liệt nhất. Chỉ một số lượng nhất định doanh nghiệp có thể tồn tại và đứng vững trên thị trường. Bạn có biết đó là những doanh nghiệp nào? Bài viết sau đây sẽ cho bạn câu trả lời.
Contents
- 1 I. TỔNG QUAN VỀ FMCG
-
- 1.0.1 1. Khái niệm:
- 1.0.2 2. Hàng tiêu dùng nhanh là những mặt hàng nào?
- 1.0.3 3. Đặc điểm của FMCG
-
- 2 II. TOP 10 CÔNG TY FMCG LỚN NHẤT THẾ GIỚI
-
- 2.0.1 1. Johnson & Johnson
- 2.0.2 2. Neslté
- 2.0.3 3. Procter & Gamble
- 2.0.4 4. Coca-Cola
- 2.0.5 6. Anheuser-Busch InBev
- 2.0.6 7. LVMH
- 2.0.7 8. Unilever
- 2.0.8 10. Philip Morris
-
- 3 III. Ưu nhược điểm của FMCG
-
- 3.0.1 1. Ưu điểm
- 3.0.2 2. Nhược điểm
-
Contents
1. Khái niệm:
FMCG (Fast-Moving Consumer Goods – Nhóm hàng tiêu dùng nhanh) là nhóm các sản phẩm có tốc độ tiêu thụ nhanh và giá thành thấp. Những công ty FMCG lớn nhất thường là những công ty sản xuất các mặt hàng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày như thực phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, sản phẩm chăm sóc cá nhân, mỹ phẩm chăm sóc da, sản phẩm gia dụng và nhiều mặt hàng đa dạng khác. Các công ty này đứng sau những thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới.
Các sản phẩm do các công ty FMCG lớn nhất sản xuất thường tương tự nhau, do họ tập trung phát triển các chiến dịch quảng cáo và marketing để đẩy mạnh thương hiệu. Ngoài ra, trong FMCG, việc phân phối và định vị sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng đối với sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
** Gần như tất cả mọi người trên thế giới sử dụng hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) mỗi ngày. FMCG chiếm hơn một nửa tổng chi tiêu của người tiêu dùng.
Bao bì là rất quan trọng đối với FMCG. Để thành công trong phân khúc FMCG cạnh tranh, một công ty không chỉ phải làm quen với người tiêu dùng, thương hiệu và hậu mãi, mà còn phải có sự hiểu biết đúng đắn về bao bì và quảng bá sản phẩm. Bao bì phải vừa hợp vệ sinh vừa thu hút khách hàng.
Biên lợi nhuận trên các sản phẩm FMCG có thể tương đối nhỏ, nhưng chúng thường được bán với số lượng lớn; do đó, lợi nhuận tích lũy trên các sản phẩm đó có thể là đáng kể.
2. Hàng tiêu dùng nhanh là những mặt hàng nào?
Đến đây chắc hẳn bạn đã hiểu phần nào về FMCG là gì cũng như dựa trên những đặc điểm của các sản phẩm nhóm hàng tiêu dùng nhanh như giá thấp, tuổi thọ ngắn, tiêu thụ nhanh… mà chúng ta chia chúng thành nhiều loại khác nhau bao gồm:
- Đồ uống: Nước tăng lực, nước đóng chai, nước trái cây, sữa…
- Thực phẩm chế biến: Ngũ cốc, phô mai, mỳ đóng hộp…
- Bánh nướng: Các loại bánh quy, bánh sừng bò và bánh mì tròn…
- Thực phẩm tươi đông lạnh, đồ khô: Rau, trái cây, các loại củ, nho khô, các loại hạt…
- Thuốc tẩy rửa: chất tẩy rửa lò nướng, Baking soda, nước lau kính, nước lau sàn,..
- Các loại mỹ phẩm, đồ dùng vệ sinh: Các sản phẩm chăm sóc tóc, chăm sóc da, kem đánh răng, xà phòng…
- Đồ dùng văn phòng: Bút bi, bút chì, sổ ghi chép, mực…
- Thuốc: Thuốc giảm đau, các loại thuốc có thể mua mà không cần kê đơn
3. Đặc điểm của FMCG
Hàng hóa trong FMCG có những đặc điểm chính sau:
– Tiền lãi trên từng sản phẩm thấp
– Khả năng người tiêu dùng mua lại sản phẩm là rất cao
– Nhà sản xuất thu mua nguyên liệu thô và sản xuất thành phẩm với số lượng lớn
– Các hệ thống bán lẻ là cầu nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng
– Giá trị cổ phiếu cao
- Từ góc độ người tiêu dùng
Mua hàng thường xuyên
Giá thấp
Thời gian sử dụng ngắn
Tiêu thụ nhanh
So sánh giá
- Từ góc độ tiếp thị
Khối lượng cao
Tỉ lệ đóng gói thấp
Sản phẩm được đưa tới tay người tiêu dùng thông qua hệ thống bán lẻ
Mạng lưới phân phối rộng
Vòng quay hàng tồn kho cao
1. Johnson & Johnson
Giá trị vốn hóa thị trường (tổng giá trị của số cổ phần công ty niêm yết, không tính đến các cổ phiếu tự nắm giữ): 366,4 tỷ USD.
Trụ sở chính: One Johnson & Johnson Plaza, New Brunswick, New Jersey, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Johnson & Johnson do hai anh em James Wood Johnson và Edward Mead Johnson thành lập năm 1885 tại Hoa Kỳ. Johnson & Johnson có 250 chi nhánh trên 57 quốc gia, với sản phẩm được bán trên 175 nước. Các sản phẩm của Johnson & Johnson chia làm ba nhóm chính: hàng tiêu dùng, trang thiết bị y tế và dược phẩm. Một số thương hiệu nổi tiếng của công ty này bao gồm các sản phẩm cho trẻ em Johnson’s, sữa rửa mặt Clean & Clear, Tylenol, băng cá nhân Brand-aid.
2. Neslté
Giá trị vốn hóa thị trường: 286,2 tỷ USD.
Trụ sở chính: Vevey, Vaud, Thụy Sĩ.
Lĩnh vực hoạt động: Nestlé được dược sĩ Henri Nestlé thành lập năm 1866 với sản phẩm đầu tiên là một loại thực phẩm cho những trẻ em không thể sử dụng sữa mẹ. Hiện nay, Nestlé là công ty thực phẩm lớn nhất thế giới với hơn 2000 thương hiệu toàn cầu và xuất hiện ở hơn 190 quốc gia. Nestlé sản xuất và phân phối thực phẩm cho trẻ em, nước đóng chai, cà phê, các sản phẩm từ sữa, thực phẩm đóng hộp, bánh kẹo, kem, thức ăn cho vật nuôi, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, sản phẩm đông lạnh.
3. Procter & Gamble
Giá trị vốn hóa thị trường: 256,3 tỷ USD.
Trụ sở chính: Cincinnati, Ohio, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Procter & Gamble (hay thường được biết đến với logo P&G) ra đời năm 1837 bởi William Procter và James Gamble. Procter & Gamble là một trong những công ty nổi tiếng nhất trong ngành FMCG với các thương hiệu Head & Shoulders, Pantene, SK-II, Gillette. Procter & Gamble tập trung vào phát triển 65 thương hiệu trong các lĩnh vực chăm sóc trẻ em, sản phẩm dành cho phụ nữ, sản phẩm dùng trong gia đình, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sản phẩm làm đẹp.
4. Coca-Cola
Giá trị vốn hóa thị trường: 193,7 tỷ USD.
Trụ sở chính: Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Năm 1886, nhãn hiệu Coca-Cola được dược sĩ John Stith Pemberton phát minh tại Columbus, Georgia. Sau đó, Asa Griggs Candler mua lại công thức và thương hiệu của loại đồ uống này năm 1889. Ông tiếp tục thành lập công ty Coca-Cola năm 1892. Coca-Cola hiện sản xuất, bán lẻ và quảng bá các loại đồ uống và xi rô không cồn. Coca-Cola sở hữu bốn trên năm thương hiệu đồ uống không cồn hàng đầu trên thế giới là Diet Coke, Coca-Cola, Fanta và Sprite.
5. PepsiCo
Giá trị vốn hóa thị trường: 162,5 tỷ USD.
Trụ sở chính: Purchase, New York, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: PepsiCo được thành lập năm 1965 trên cơ sở hợp nhất Pepsi-Cola và Frito-Lay. PepsiCo hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống. Doanh nghiệp này đã đưa ra những sản phẩm rất thành công như Diet Pepsi, Pepsi, khoai tây chiên Lays, Aquafina, 7 Up, Doritos, Lipton teas, Cheetos, Mirinda. PepsiCo sở hữu hơn 22 thương hiệu trên toàn thế giới.
6. Anheuser-Busch InBev
Giá trị vốn hóa thị trường: 164,3 tỷ USD.
Trụ sở chính: Leuven, Bỉ.
Lĩnh vực hoạt động: Anheuser-Busch InBev (viết tắt là AB InBev) kinh doanh bia và nước giải khát, được thành lập năm 2008 do sự sáp nhập của ba tập đoàn sản xuất rượu bia quốc tế: Interbrew từ Bỉ, AmBev từ Brazil, và Anheuser-Busch từ Hoa Kỳ. AB InBev có hơn 500 nhãn hiệu phổ biến (Budweiser, Corona, Stella Artois, Budweiser, Corona, Stella Artois,…). Đây là nhà sản xuất bia lớn nhất thế giới, chiếm 25% thị phần toàn cầu.
7. LVMH
Giá trị vốn hóa thị trường: 160,3 tỷ USD.
Trụ sở chính: Paris, Pháp.
Lĩnh vực hoạt động: LVMH là tập đoàn số một thế giới kinh doanh các mặt hàng xa xỉ được thành lập năm 1987, bắt đầu từ sự kết hợp của Moët-Hennessy và Louis Vuitton. LVMH hiện sở hữu hơn 2400 cửa hàng trên toàn thế giới, đem lại doanh thu hàng chục tỷ USD mỗi năm. Các sản phẩm của LVMH bao gồm rượu, sản phẩm thời trang, nước hoa, mỹ phẩm, đồ trang sức.
8. Unilever
Giá trị vốn hóa thị trường: 154,7 tỷ USD.
Trụ sở chính: Luân Đôn, Anh và Rotterdam, Hà Lan.
Lĩnh vực hoạt động: Unilever được thành lập năm 1930 trên cơ sở sáp nhập Margarine Uni và Lever Brothers. Unilever hiện sử hữu hơn 400 thương hiệu (OMO, Surf, Dove, Lux, Comfort, Vaseline, Ponds, P/S, Close Up, AXE, Knorr, Rexona, Cif, Vim, Sunlight, Sunsilk,…) và xuất hiện ở hơn 190 quốc gia. Các sản phẩm của Unilever bao gồm thực phẩm và đồ uống, chất tẩy rửa, sản phẩm chăm sóc cá nhân, mỹ phẩm.
9. L’Oréal
Giá trị vốn hóa thị trường: 150,8 tỷ USD.
Trụ sở chính: Clichy, Hauts-de-Seine, Pháp.
Lĩnh vực hoạt động: L’Oréal là công ty mỹ phẩm lớn nhất thế giới được Eugène Schueller sáng lập năm 1909. Sau hơn 100 năm, sản phẩm của L’Oréal hiện đã có mặt trên hơn 150 quốc gia. L’Oréal tập trung phát triển các sản phẩm thuốc nhuộm tóc, dưỡng da, nước hoa và đồ trang điểm. Các công ty con của L’Oréal bao gồm Giorgio Armani, Shu Uemura, Maybelline, NYX Cosmetics, The Body Shop, Lancôme. Ngoài ra, L’Oréal còn hoạt động trong lĩnh vực da liễu học, công nghệ mô, nghiên cứu độc chất và thuốc sinh học, công nghệ nano.
10. Philip Morris
Giá trị vốn hóa thị trường: 141,2 tỷ USD.
Trụ sở chính: New York City, New York, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Philip Morris là một công ty sản xuất các sản phẩm thuốc lá đa quốc gia của Hoa Kỳ được thành lập bởi Philip Morris vào năm 1847. Sản phẩm của công ty này được bán trên hơn 180 quốc gia bao gồm thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lá hít, giấy cuộn thuốc lá. Thương hiệu được biết đến rộng rãi nhất của Philip Morris là Malboro.
1. Ưu điểm
Lợi nhuận tích lũy
Chi phí thấp
2. Nhược điểm
Cạnh tranh cao
Yêu cầu hàng tồn kho cao
Lợi nhuận thấp
Yêu cầu số lượng nhân viên nhiều
Yêu cầu mạng lưới phân phối mạnh
** 10 sự thật thú vị về FMCG
Các công ty FMCG đứng đằng sau những thương hiệu lớn nhất trên thế giới
Các công ty FMCG có thể đánh bại suy thoái kinh tế
Ngành FMCG thay đổi nhanh chóng
Thị trường châu Á thúc đẩy tăng trưởng của FMCG
Bao bì là một yếu tố rất quan trọng với các công ty FMCG
Điện thoại di động cũng thuộc nhóm FMCG
Người tiêu dùng cao cấp không chỉ tập trung ở khu vực Âu-Mỹ
FMCG vẫn có thể tăng trưởng nhanh chóng ở những nước phát triển
Bạn có thể chuyển đổi giữa các vị trí việc làm trong ngành FMCG
Danh tiếng trong ngành FMCG có thể được gây dựng hoặc biến mất trong một đêm.
Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội làm việc mới, gặp khó khăn khi gặp vấn đề, hãy để CK HR CONSULTING hỗ trợ bạn.
💁♀ Tư vấn viên của CK HR CONSULTING luôn sẵn sàng để tìm kiếm, giới thiệu và tư vấn những vị trí phù hợp với hồ sơ của bạn.
🌏 Tất cả thông tin tuyển dụng mới nhất trong nhiều ngành từ CK HR CONSULTING được cập nhật thường xuyên.
👍 Hãy theo dõi Facebook của CK HR CONSULTING và CK HR CONSULTING LinkedIn để biết công việc hấp dẫn trong tuần.