Review RESTful API là gì? Cách hoạt động của RESTful API trên web service là ý tưởng trong nội dung bây giờ của chúng tôi . Theo dõi content để biết chi tiết nhé.
Contents
- 1 RESTful API là một thuật ngữ khá phổ biến đối với giới làm lập trình nói và những người quan tâm đến lĩnh vực công nghệ thông tin. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể hiểu được một cách chính xác cụm từ này. Hãy cùng tìm hiểu thêm về định nghĩa RESTful API và cách thức nó hoạt động trên web service qua bài viết dưới đây nhé!
- 1.1 1. RESTful API là gì?
- 1.2 2. Các thành phần của RESTful API
- 1.3 3. Cách thức hoạt động của RESTful API như thế nào?
- 1.4 4. Authentication request và cấu trúc dữ liệu trả về
- 1.5 5. Ý nghĩa status code
- 1.6 6. Ưu điểm nổi bật của RESTful API
- 1.7 7. Một số lưu ý khi làm việc với RESTful
- 1.8 8. Bạn nên làm gì tiếp theo sau khi đọc bài viết này?
RESTful API là một thuật ngữ khá phổ biến đối với giới làm lập trình nói và những người quan tâm đến lĩnh vực công nghệ thông tin. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể hiểu được một cách chính xác cụm từ này. Hãy cùng tìm hiểu thêm về định nghĩa RESTful API và cách thức nó hoạt động trên web service qua bài viết dưới đây nhé!
1. RESTful API là gì?
RESTful API được xem là tiêu chuẩn để thiết kế API cho Web services nói riêng và ứng dụng web trên máy tính, smartphone và nhiều thiết bị nói chung, giúp kết nối và quản lý các nguồn tài nguyên trên website. Tiêu chuẩn này chú trọng vào các tài nguyên hệ thống như hình ảnh, văn bản, âm thanh, video và dữ liệu người dùng,… dưới dạng được định dạng và truyền tải qua HTTP.
RESTful API là gì?
2. Các thành phần của RESTful API
API
API là cụm từ viết tắt của Application Programming Interface, một thành phần được thiết kế ra với chức năng tương tác với những thành phần khác. API có thể trả dữ liệu về ứng dụng mà nó hỗ trợ dưới dạng những kiểu dữ liệu phổ biến như JSON, XML,…
API
REST
REST là cụm từ viết tắt của Representational State Transfer, một cấu trúc để viết ra API bằng phương thức HTTP đơn giản, nhằm tạo ra cầu nối giao tiếp giữa các máy. Chính vì thế, REST sẽ gửi một yêu cầu như GET, POST, DELETE,… đến một URL để xử lý dữ liệu.
REST
RESTful API
RESTful API là những API của web service sử dụng theo chuẩn RESTful, các API được tạo ra trước và áp dụng chuẩn RESTful giúp các ứng dụng (web, mobile,…) khác nhau giao tiếp với nhau được dễ dàng. Bất kỳ một ngôn ngữ lập trình hay framework nào cũng có thể sử dụng để thiết kế một RESTful API vì nó không quy định logic code và giới hạn ngôn ngữ.
RESTful API
3. Cách thức hoạt động của RESTful API như thế nào?
Cách thức hoạt động cơ bản của RESTful API dựa trên giao thức HTTP. Mỗi hoạt động khác nhau cơ bản sẽ có những phương thức HTTP riêng.
– GET (SELECT): Trả về một Resource hoặc một danh sách Resource.
– POST (CREATE): Tạo mới một Resource.
– PUT (UPDATE): Cập nhật thông tin cho Resource.
– DELETE (DELETE): Xóa một Resource.
– CRUD là cụm từ để chỉ những phương thức hay hoạt động tương ứng với Create, Read, Update, Delete – Tạo, Đọc, Sửa, Xóa.
Cách thức hoạt động của RESTfull API
4. Authentication request và cấu trúc dữ liệu trả về
Khi có một yêu cầu, RESTful API không sử dụng session và cookie mà nó sử dụng một access_token.
Authentication request và cấu trúc dữ liệu trả về
5. Ý nghĩa status code
Khi một API nào đó được request nó sẽ có vài status code có dạng dưới đây:
Status code |
Ý nghĩa |
200 OK |
Trả về thành công cho những phương thức GET, PUT, PATCH hoặc DELETE. |
201 Created |
Trả về khi một Resource vừa được tạo thành công. |
204 No Content |
Trả về khi Resource xoá thành công. |
304 Not Modified |
Client có thể sử dụng dữ liệu cache. |
400 Bad Request |
Request không hợp lệ. |
401 Unauthorized |
Request cần có auth. |
403 Forbidden |
Bị từ chối không cho phép. |
404 Not Found |
Không tìm thấy resource từ URL. |
405 Method Not Allowed |
Phương thức không cho phép với user hiện tại. |
410 Gone |
Resource không còn tồn tại, Version cũ đã không còn hỗ trợ. |
415 Unsupported Media Type |
Không hỗ trợ kiểu Resource này. |
422 Unprocessable Entity |
Dữ liệu không được xác thực. |
429 Too Many Requests |
Request bị từ chối do bị giới hạn. |
Ý nghĩa status code
6. Ưu điểm nổi bật của RESTful API
RESTful API được các lập trình viên sử dụng phổ biến vì khả năng mang lại một số lợi ích như:
– Các ứng dụng trở nên rõ ràng hơn.
– REST URL là đại diện cho resource chứ không mang tính chất hành động.
– Các dòng Code sẽ ngắn và đơn giản.
– Trả về các dữ liệu với nhiều định dạng khác nhau như HTML, XML, JSON,…
– REST sẽ chú trọng hơn vào tài nguyên của hệ thống.
– Cho phép các trang web có khả năng kết nối đến mọi dữ liệu của các ứng dụng bên ngoài khác được liên kết.
Ưu điểm nổi bật của RESTful API
7. Một số lưu ý khi làm việc với RESTful
RESTful đem lại khá nhiều lợi ích tích cực, tuy nhiên để đạt được hiệu quả tối ưu trong sử dụng, cũng nên có một số lưu ý như:
– Sử dụng version khi cần nâng cấp API mà vẫn hỗ trợ các API cũ.
– Muốn nắm rõ về thì nên tìm hiểu về web service trước vì RESTful chỉ là một tiêu chuẩn của web service.
– RESTful hầu như chỉ là tập hợp của các quy tắc, chỉ cần tuân theo các quy tắc bạn đã làm được RESTful.
Một số lưu ý khi làm việc với RESTful
8. Bạn nên làm gì tiếp theo sau khi đọc bài viết này?
– Nếu bạn đã từng tìm hiểu và có kinh nghiệm về RESTful, hy vọng bài viết này có thể giúp bạn hiểu thêm về nó thông qua các thông tin trong bài.
– Nếu bạn lần đầu tiên nghe về RESTful hoặc đang có ý định tìm hiểu về khái niệm này, bạn nên làm một demo web service nhỏ và thử áp dụng RESTful để hiểu rõ hơn RESTful trong thực tế nhé!
Bạn nên làm gì tiếp theo sau khi đọc bài viết này?
Xem thêm
Bài viết trên đã tổng hợp và cung cấp được những thông tin cơ bản về khái niệm RESTful API, cách thức hoạt động và những lưu ý trong sử dụng. Chúc các bạn thành công!