Sự thật về Cách chuyển đổi tiền tệ, ngoại tệ sang tiền Việt cực nhanh bằng Google là conpect trong bài viết hiện tại của blog Tiên Kiếm. Tham khảo content để biết đầy đủ nhé.
Đôi lúc bạn sẽ có nhu cầu cần chuyển đổi tiền ngoại tệ sang tiền Việt để phục vụ nhu cầu của bản thân. Bài viết dưới đây mình sẽ hướng dẫn để các bạn cách chuyển đổi từ ngoại tệ sang tiền Việt bằng Google một cách đơn giản và nhanh chóng.
1. Tìm hiểu về ISO 4217: Mã tiền tệ quốc tế
Mã tiền tệ theo ISO 4217 là gì?
Theo Wikipedia: Mã tiền tệ ISO 4217 là hệ thống những mã gồm 3 ký tự, đại diện cho các loại tiền tệ khác nhau của các quốc gia và được sử dụng rộng rãi toàn thế giới.
Ví dụ: Đồng Việt Nam có mã ISO 4217 là VND, Đô-la Mỹ là USD, Won Hàn Quốc là KRW,…
Dưới đây là bảng Một số loại tiền tệ phổ biến và mã tiền tệ theo tiêu chuẩn ISO.
Loại tiền tệ | Mã tiền tệ |
Nhân dân tệ Trung Quốc | CNY |
Đô-la Hong Kong | HKD |
Đô-la Canada | CAD |
Bảng Anh | GBP |
Yên Nhật | JPY |
Đô-la Mỹ | USD |
Won | KRW |
Euro | EUR |
Đina Algeria | DZD |
Rupi Ấn Độ | INR |
Đô-la Singapore | SGD |
Peso Argentina | ARS |
Đô-la Australia | AUD |
Đina Bahrain | BHD |
Rúp Belarus | BYN |
Real Brazil | BRL |
Ringgit Brunei | BND |
Lev Bulgaria | BGN |
Kyat | MMK |
Peso Chile | CLP |
Peso Columbia | COP |
Colon Costa Rica | CRC |
Curon Séc | CZK |
Curon Đan Mạch | DKK |
Pao Ai Cập | EGP |
Forin Hungaria | HUF |
Curon Iceland | ISK |
Rupia Indonesia | IDR |
Đina Iraq | IQD |
Shekel mới Israel | ILS |
Đina Jordan | JOD |
Riên Cambodia | KHR |
Si-ling Kenya | KES |
Đina của Kuwait | KWD |
Kíp Lào | LAK |
Pao Li-băng | LBP |
Frăng Thụy Sĩ | CHF |
Ringgit Malaysia | MYR |
Peso Mexico | MXN |
Dirham Morocco | MAD |
Đô-la New Zealand | NZD |
Curon Na Uy | NOK |
Rian Oman | OMR |
Peso Philipine | PHP |
Zloty Ba Lan | PLN |
Rian Qatar | QAR |
Lây Romania | RON |
Rúp Nga | RUB |
Rian Ả Rập | SAR |
Ran Nam Phi | ZAR |
Rupi Sri Lanka | LKR |
Curon Thụy Điển | SEK |
Pao Syria | SYP |
Dollar của Đài Loan | TWD |
Si-ling Tanzania | TZS |
Bạt Thái | THB |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ | TRY |
Si-ling Uganda | UGX |
Hryvna Ukraina | UAH |
Dirham UAE | AED |
Đồng Việt Nam | VND |
Kwacha Zambia | ZMW |
Taka | BDT |
Rial của Iran | IRR |
Tenge của Kazakhstan | KZT |
Rupee của Nepan | NPR |
Dinar của Tunisia | TND |
Pataca của Macau | MOP |
Naira | NGN |
Bảng Một số loại tiền tệ phổ biến và mã tiền tệ theo tiêu chuẩn ISO 4217
2. Cách chuyển đổi tiền tệ, ngoại tệ sang tiền Việt bằng Google
– Bước 1: Mở Google Chrome
Bạn nhấn mở ứng dụng Google Chrome (trên máy tính hoặc trên iPhone, iPad, điện thoại Android,…).
Mở ứng dụng Chrome
Link tải Google Chrome về thiết bị nếu bạn chưa cài: LIÊN KẾT NÀY (Bấm vào link > Chọn Tải xuống Chrome).
– Bước 2: Nhập thông tin cần quy đổi
Tại thanh tìm kiếm của trình duyệt, bạn nhập theo cú pháp “số tiền” + “mã tiền tệ muốn quy đổi” + “to” + “mã tiền tệ được đổi sang”.
Ví dụ: Như trong hình, mình muốn quy đổi 4.99 USD sang VND nên nhập “4.99 usd to vnd”.
Ngoài ra, có một số cú pháp khác mà bạn có thể nhập là: “$4.99 to vnd” hoặc “4.99$ to vnd”.
Nhập số tiền cần quy đổi
– Bước 3: Xem kết quả
Bạn sẽ thấy kết quả mà Chrome đưa ra khi quy đổi 4.99 USD bằng khoảng 116.000 đồng (giá trị được quy đổi vào ngày 16/06/2020). Với các mã tiền tệ khác bạn cũng thực hiện tương tự.
Số tiền sau khi quy đổi
*Lưu ý:
– Bạn có thể thay chữ “to” thành dấu “bằng” (=). Ví dụ: “1 USD = VND” hoặc “1$ = VND”.
– Giá trị quy đổi từ Google Chrome chỉ mang tính chất tham khảo, trên thực tế, giá trị quy đổi vẫn liên tục thay đổi qua từng ngày.
Cảm ơn bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại ở các bài viết sau.
Xem thêm