Đang xem: Type là gì
Loại (người, vật) different racial types những loại chủng tộc khác nhau wines of the Burgundy type rượu vang loại Bourgogne
( + of something) kiểu, loại (tiêu biểu cho một tầng lớp, nhóm..) Nordic type kiểu người Bắc Âu the old-fashioned type of English gentleman loại quý phái Anh kiểu cổ
Xem thêm: Động Cơ Turbo Là Gì ? Ưu Và Nhược Điểm Của Động Cơ Sử Dụng Turbo Tăng Áp ?
(thông tục) loại, típ (người có đặc tính nào đó) a brainy type một típ thông minh
Chữ in printed in large type in chữ lớn to be in type sẵn sàng đưa in to set type sắp chữ
(sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại) type genus giống điển hình của họ
phông chữ
Giải thích VN: Tập hợp hoàn chỉnh các chữ cái, các dấu câu, các con số, và các ký tự đặc biệt, theo một kiểu loại, trọng lượng (thường) hoặc đậm nét, dáng bộ (thẳng hoặc nghiêng) và kích cỡ phù hợp và có thể phân biệt khác nhau. Thường thuật ngữ này được dùng không đúng để chỉ về kiểu loại ( typeface). Có hai loại phông chữ: phông ánh xạ bit và phông hình bao. Mỗi loại lại có hai phiên bản: phông màn hình và phông máy in.
optical type font phông chữ quang reduced type font phông chữ rút gọn Type (font) phông chữ Type type font phông chữ in
Xem thêm: Ước Mơ Là Gì ? Kiểm Chứng Ước Mơ Như Thế Nào? Ước Mơ Là Gì
kiểu
Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.
absorbent type filter bộ lọc kiểu thẩm thấu absorption type refrigerator máy làm lạnh kiểu hút thu absorption type refrigerator máy lạnh kiểu hấp thụ abstract data type kiểu dữ liệu trừu tượng Abstract Data Type (ADT) kiểu dữ liệu trừu tượng abstract type and scheme definition language (ATSDL) ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ accelerator type seismometer địa chấn kế kiểu tăng tốc access type kiểu truy cập active link type kiểu liên kết linh hoạt ADT (abstractdata type) kiểu dữ liệu trừu tượng aggregate data type kiểu dữ liệu gộp air-type heat pump bơm nhiệt kiểu không khí alert type kiểu báo động alert type kiểu báo lỗi algebra data type kiểu dữ liệu đại số American-type crib cũi gỗ kiểu Mỹ arc resisting contact type kiểu tiếp điểm chống hồ quang arch-type kiểu cung arch-type kiểu vòm arithmetic type kiểu số học array type kiểu mảng athletic type kiểu lực lưỡng ATM Adaptation Layer Type 1 (AAL-1) Lớp thích ứng ATM kiểu 1 ATM Adaptation Layer Type 2 (AAL-2) Lớp thích ứng ATM kiểu 2 ATM Adaptation Layer Type 3 (AAL-3) Lớp thích ứng ATM kiểu 3 ATM Adaptation Layer Type 3 and 4 (AAL-3/4) Lớp thích ứng ATM kiểu 3&4 ATM Adaptation Layer Type 4 (AAL-4) Lớp thích ứng ATM kiểu 4 ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL-5) Lớp thích ứng ATM kiểu 5 attribute type kiểu thuộc tính auto-action-type kiểu tự hành ball type tubing wiper plug cái nạo ống khai thác kiểu chóp cầu banjo-type kiểu băng-giô (thanh truyền) bar-type pick-up base bộ cảm biến kiểu thanh bar-type transformer máy biến áp kiểu thanh base scalar type kiểu vô hướng cơ sở bay-type building nhà kiểu khẩu độ bell-type manometer áp kế kiểu chuông bellow type air spring lò xo không khí kiểu ống xếp bellows-type folding camera máy ảnh gấp kiểu hộp xếp belt pallet type moving walk sàn di động kiểu băng belt type moving walk sàn di động kiểu hành lang belt-type bucket elevator thiết bị nâng gàu kiểu cuaroa belt-type freezing tunnel hầm kết đông kiểu băng chuyền belt-type sling bộ dây treo kiểu đai Bendix-type starter bộ khởi động kiểu Bendix Bernoulli-type flow meter lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli bitstring type kiểu chuỗi bít bleeder type condenser bộ ngưng kiểu xả block-type reamer mũi doa kiểu khối blocker-type forging rèn kiểu khối body type kiểu body body type kiểu chữ chính body type kiểu chữ nền body type kiểu thể trạng bold type kiểu chữ nét đậm bolt type kiểu chữ đậm Boolean data type kiểu dữ liệu Boole boolean data type kiểu dữ liệu logic Boolean type kiểu Boole boolean type kiểu đúng sai boolean type kiểu logic boolean type kiểu luận lý box type cooler thiết bị làm lạnh kiểu hộp box-type kiểu hộp box-type feeder máy tiếp liệu kiểu hộp box-type leg bệ (kiểu) hộp box-type shear test thí nghiệm cắt kiểu hộp box-type stiffener gờ tăng cường kiểu hộp box-type structure cấu trúc kiểu hộp bracket-type retaining wall tường chắn đất kiểu công xôn brbble-type density meter máy đo mật đọ kiểu bọt bridge type kiểu cầu bridge type rectifier bộ chỉnh lưu kiểu cầu bubble-type level indicator bộ chỉ báo mức kiểu bọt bucket type elevator máy nâng kiểu gàu bucket type energy dissipater kết cấu tiêu năng kiểu gàu bucket wheel type agitator thiết bị khuấy động kiểu gàu quay bucket wheel type loader máy bốc xếp kiểu gàu quay building type kiểu công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở) radial piston type engine động cơ kiểu pittông hướng tâm rain-type condenser dàn nhưng kiểu mưa ratchet type handbrake hãm tay kiểu bánh cóc real data type kiểu dữ liệu thực real type kiểu thực record type kiểu bản ghi record type kiểu mẩu tin recursive type kiểu đệ quy relationship type kiểu quan hệ remainder type kiểu dư report type kiểu báo cáo resistor-type spark plug bugi kiểu điện trở resource type kiểu nguồn result document type (ofa link) kiểu tài liệu kết quả result element type (ofa link) kiểu phẩn tử kết quả reversal-type color film phim kiểu đảo màu rim type kiểu, loại niềng ring type kiểu hình vành ring type gas burner đèn khí kiểu vòng ring type gas burner mỏ hàn xì kiểu vòng ring-type magazine máng (trữ kiểu) vòng ring-type thrust washer đệm ép kiểu vòng roller type stay kính đỡ kiểu con lăn roller type stay lunét đỡ kiểu con lăn roller-type bridge bearing gối cầu kiểu con lăn roller-type cutters máy cắt kiểu con lăn roller-type lime slaker máy tôi vôi kiểu tấm nghiền (tôi vôi cục) roller-type shear máy cắt kiểu con lăn roller-type steady lunét đỡ kiểu con lăn rope-type sling bộ dây đeo kiểu cáp rope-type sling bộ dây treo kiểu cáp rotary disk type gritter máy rải cát kiểu đĩa xoay rotary type pile driving plant giàn đóng cọc kiểu xoay rotating beam-type machine máy thí nghiệm mỏi kiểu rầm rotating cantilever beam-type machine máy kiểu côngxon xoay rotaty type pile driving plant máy đóng cọc kiểu quay Routing Type (RT) kiểu định tuyến runner-type slaking machine máy tôi vôi kiểu nghiền saddle-type trailer rơmoóc kiểu yên ngựa saddle-type turret lathe máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa save as type lưu theo kiểu scalar data type kiểu dữ liệu vô hướng scalar type kiểu vô hướng schematic type variable biến kiểu lược đồ scoop-type classifier máy phân loại kiểu gáo scraper-type classifier máy phân loại kiểu cạp screw type flowmeter lưu lượng kế kiểu chong chóng screw-type handbrake hãm tay kiểu trục vít screw-type oil filter bộ lọc dầu kiểu vít screw-type oil pump bơm dầu kiểu trục vít script type kiểu chữ viết tay security fence type system hệ thống kiểu hàng rào an toàn segment type kiểu đoạn Segment Type (DQDB, SMDS) (ST) Kiểu đoạn (DQDB , SMDS) selection type kiểu chọn lựa sequence type kiểu chuỗi sequence type kiểu dãy service type kiểu dịch vụ set type kiểu tập hợp shackle-type kiểu móc shackle-type kiểu vòng nối shelf type exchanger bộ trao đổi nhiệt kiểu ngăn shell type boiler nồi hơi kiểu ống lửa shell-type condenser bình ngưng kiểu vỏ shell-type gable hồi nhà kiểu vỏ sò shell-type transformer máy biến áp kiểu bọc shell-type transformer máy biến áp kiểu lõi ngoài shell-type transformer máy biến áp kiểu vỏ shoe-type front stop cái chặn trước kiểu guốc shoe-type front stop thanh chặn trước kiểu guốc short-type distributor bộ chia điện kiểu ngắn (không có trục dẫn động) shovel-type loader máy chất tải kiểu gàu shower type tray đĩa kiểu phun tia simple lap type kiểu xếp đơn simple wave type kiểu sóng đơn single column type of pylon tháp cầu dây kiểu cột đơn single orifice type distributor bộ phân phối kiểu lỗ hổng đơn single primary type linear motor động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn sleeve type vaporizing burner lò khí hóa kiểu tay áo slide-in type switch cầu dao kiểu lõi trượt slip-type elevator bộ nâng kiểu trượt (ngoạm bằng răng) solenoid-operated type brake phanh đĩa kiểu solenoit solid core-type insulator vật cách điện kiểu lõi đặc sort by type phân loại theo kiểu sort by type sắp xếp theo kiểu source document type (ofa link) kiểu tài liệu nguồn source element type (ofa link) kiểu phần tử nguồn SPACE type kiểu SPACE (trong ngôn ngữ Pascal) spay-type cooling tower tháp làm nguội kiểu phun spider-type armature phần ứng kiểu càng nhện spray-type dehumidifier máy khử ẩm kiểu phun spray-type evaporator dàn bay hơi kiểu phun spray-type evaporator giàn bay hơi kiểu phun spray-type unit cooler tổ làm lạnh kiểu phun staircase of straight flight type cầu thang kiểu đợt thẳng standing type kiểu chữ đứng static type kiểu tĩnh stepladder (step-type ladder) thang kiểu bậc stop-log of caisson type cửa phai kiểu rầm storage type kiểu bộ nhớ STRING type kiểu STRING (chuỗi) strip-type detector máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ) STRUCTURE type kiểu STRUCTURE (cấu trúc) structured data type kiểu dữ liệu có cấu trúc structured type kiểu có cấu trúc structured type kiểu dẫn xuất subway-type transformer máy biến áp kiểu chìm suction-type governor van điều chỉnh kiểu hút sump-type lubrication sự bôi trơn kiểu lắng (bôi trơn động cơ) swing-type check valve van đóng kiểu lắc (lắp ráp chất dẻo) sympatheticotonic type kiểu cường giao cảm System Backup type Drive (SBT) ổ đĩa kiểu sao lưu hệ thống table-type freeze quầy ướp đông (kiểu bàn) tagged type kiểu được gắn thẻ Teletex Type (TTX) kiểu điện báo chữ Telex Type (TLX) Kiểu Telex Terminal Equipment Type 1 (TE1) thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN) Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2) thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN) Texas type coring bit mũi khoan lõi kiểu Texas (mỹ) tilt-type semitrailer toa moóc một kiểu lật topological type kiểu topo tower-type air cooler bộ làm lạnh (làm mát) không khí kiểu tháp traffic type kiểu giao thông (trên mạng) trailer-type bitumen and tar spraying machine máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc trailer-type bitumen and tar spraying machine máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc transition type kiểu chuyển tiếp trapezoid arm-type suspension giá treo kiểu cần hình thang trunk type kiểu kết nối chính tube type plate bản cực kiểu ống turn-key type building nhà kiểu chìa khóa trao tay turret type kiểu khung quay type and side of building elements kiểu và kích thước của cấu kiện xây dựng type approval sự duyệt kiểu type assignment phép gán kiểu type assignment sự gán kiểu type cast ép kiểu type checking sự kiểm tra kiểu type class lớp kiểu type compatibility tính tương thích kiểu type conversion sự chuyển đổi kiểu type conversion operator toán tử chuyển đổi kiểu type conversion operator toán tử chuyển hoán kiểu type conversion rule quy tắc chuyển đổi kiểu type declaration sự khai báo kiểu type declaration statement câu lệnh khai báo kiểu type definition định nghĩa kiểu type definition sự định nghĩa kiểu type design kiểu chữ type face kiểu chữ in type formatting định dạng kiểu type I error sai lầm kiểu I type identifier bộ nhận dạng kiểu type identifier ký hiệu nhận dạng kiểu type II error sai lầm kiểu II type mismatch sự không so khớp kiểu type name tên kiểu type of a Rieman surface kiểu của mặt Rieman type of a Riemann surface kiểu của mặt Riemanm Type Of Address (X.25) (TOA) kiểu địa chỉ type of building kiểu nhà Type of commercial Fibre optic connector (Bayonet) Kiểu đầu nối của cáp sợi quang thương mại (Bayonet) Type of commercial fibre optic connector (Push-Pull) (SC) kiểu đầu nối thương mại của cáp sợi quang (đẩy – kéo) type of construction machines kiểu máy xây dựng Type of Service (IP) (TOS) Kiểu dịch vụ (IP) type of specimen kiểu mẫu vật type of structural elements kiểu cấu kiện xây dựng type of structure kiểu công trình type of structure kiểu kết cấu type of unit kiểu đơn vị tín hiệu type parameter tham số kiểu type parameter value giá trị tham số kiểu type parameter values các giá trị tham số kiểu type plate type-writer thiết bị ghi kiểu tấm type reference name tên kiểu tham chiếu type rod type-writer thiết bị ghi kiểu cần chữ type style kiểu Ấn-mẫu type wheel type-writer thiết bị ghi kiểu bánh xa type width độ rộng kiểu chữ Type/Length/Value (ATM) (TLV) Kiểu/Độ dài/giá trị UNION type kiểu UNION up draught type incinerator lò đốt kiểu hút gió lên upper case type kiểu chữ hoa V type engine động cơ kiểu V V-type engine động cơ kiểu chữ V value type kiểu giá trị vane-type anode anôt kiểu cánh vane-type relay rơle kiểu có bánh cánh venturi type gas burner buồng đốt khí kiểu venturi vertical flow-type setting basin bể lắng kiểu thổi đứng vibrator-type inverter bộ đảo kiểu biến đổi điện rung (biến DC thành AC) view type kiểu xem vortex-type seal đệm kín kiểu xoắn W-type engine động cơ kiểu chữ W wafer type kiểu dựng vật chỉnh lưu wafer type kiểu đựng vật chỉnh lưu wall-type refrigerator tủ lạnh kiểu gắn tường weak homotopy type kiểu đồng luân yếu weight of type độ đậm nhạt kiểu chữ window class type kiểu lớp cửa sổ workstation type kiểu trạm làm việc X-type engine động cơ kiểu chữ x zero-type dynamometer động lực kế kiểu không zero-type dynamometer lực kế kiểu chỉ không